Nghĩa Của Từ Consumption - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kənˈsʌmpʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
home consumption sự tiêu thụ trong nướcSự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá
consumption of a fortune sự tiêu phá tài sản(y học) bệnh lao phổi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
lượng tiêu hao
home consumption lượng tiêu hao tại chỗ rated consumption lượng tiêu hao định mứcHóa học & vật liệu
tiêu dùng
consumption test thí nghiệm sự tiêu dùngToán & tin
sự tiêu dùng
Điện
điện năng tiêu thụ
Kỹ thuật chung
lượng tiêu thụ
energy consumption độ năng lượng tiêu thụ energy consumption mức năng lượng tiêu thụ heat consumption lượng tiêu thụ nhiệt overall consumption tổng lượng tiêu thụ slurry consumption lượng tiêu thụ hồ ximăng yearly consumption lượng tiêu thụ hàng nămnhu cầu
mức tiêu thụ
air consumption mức tiêu thụ không khí consumption peak mức tiêu thụ đỉnh electricity consumption mức tiêu thụ công suất electricity consumption mức tiêu thụ điện energy consumption mức tiêu thụ điện năng energy consumption mức tiêu thụ năng lượng gas consumption mức tiêu thụ ga gas consumption mức tiêu thụ nhiên liệu gasoline consumption mức tiêu thụ ga gasoline consumption mức tiêu thụ xăng petrol consumption mức tiêu thụ ga petrol consumption mức tiêu thụ nhiên liệu petrol consumption mức tiêu thụ xăng (động cơ) power consumption mức tiêu thụ công suất power consumption mức tiêu thụ điện solution consumption mức tiêu thụ dung dịchmức tiêu thụ xăng
petrol consumption mức tiêu thụ xăng (động cơ)phí tổn
sự tiêu hao
brake specific fuel consumption sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng consumption of power sự tiêu hao công suất consumption of smoke sự tiêu hao khói energy consumption sự tiêu hao năng lượng freon consumption sự tiêu hao freon fuel consumption sự tiêu hao nhiên liệu power consumption sự tiêu hao công suất power consumption sự tiêu hao năng lượngsự tiêu hủy
sự tiêu thụ
air consumption sự tiêu thụ không khí ammonia consumption sự tiêu thụ amoniac brine consumption sự tiêu thụ nước muối cement consumption sự tiêu thụ xi măng cooling medium consumption sự tiêu thụ chất tải lạnh energy consumption sự tiêu thụ năng lượng excess consumption sự tiêu thụ quá mức fuel consumption sự tiêu thụ chất đốt fuel consumption sự tiêu thụ nhiên liệu gas consumption sự tiêu thụ khí power consumption sự tiêu thụ công suất power consumption sự tiêu thụ năng lượng solution consumption sự tiêu thụ dung dịch specific power consumption sự tiêu thụ năng lượng specific power consumption sự tiêu thụ năng lượng riêng steam consumption sự tiêu thụ hơi nước water consumption sự tiêu thụ nướctiêu thụ
air consumption lượng không khí tiêu thụ air consumption mức tiêu thụ không khí air consumption sự tiêu thụ không khí ammonia consumption sự tiêu thụ amoniac ammonia consumption tiêu thụ amoniac brine consumption sự tiêu thụ nước muối brine consumption tiêu thụ nước muối cement consumption sự tiêu thụ xi măng cold consumption tiêu thụ lạnh concentrated water consumption tiêu thụ nước tập trung consumption curve đường cong tiêu thụ consumption curve đường cong tiêu thụ nước consumption peak mức tiêu thụ đỉnh consumption water nước tiêu thụ cooling medium consumption sự tiêu thụ chất tải lạnh cooling medium consumption tiêu thụ chất tải lạnh electric consumption điện năng tiêu thụ electricity consumption mức tiêu thụ công suất electricity consumption mức tiêu thụ điện energy consumption độ năng lượng tiêu thụ energy consumption mức năng lượng tiêu thụ energy consumption mức tiêu thụ điện năng energy consumption mức tiêu thụ năng lượng energy consumption sự tiêu thụ năng lượng energy consumption tiêu thụ năng lượng excess consumption sự tiêu thụ quá mức fuel consumption sự tiêu thụ chất đốt fuel consumption sự tiêu thụ nhiên liệu fuel consumption tiêu thụ nhiên liệu gas consumption mức tiêu thụ ga gas consumption mức tiêu thụ nhiên liệu gas consumption sự tiêu thụ khí gas consumption conditions chế độ tiêu thụ khí gasoline consumption mức tiêu thụ ga gasoline consumption mức tiêu thụ xăng heat consumption lượng nhiệt tiêu thụ heat consumption lượng tiêu thụ nhiệt heat consumption tiêu thụ nhiêt home consumption tiêu thụ trong nước isothermal power consumption tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt liquid refrigerant consumption tiêu thụ môi chất lạnh lỏng low power consumption tiêu thụ điện thấp overall consumption tổng lượng tiêu thụ oxygen consumption type of corrosion sự ăn mòn tiêu thụ oxi petrol consumption mức tiêu thụ ga petrol consumption mức tiêu thụ nhiên liệu petrol consumption mức tiêu thụ xăng (động cơ) power consumption công suất tiêu thụ power consumption mức tiêu thụ công suất power consumption mức tiêu thụ điện power consumption sự tiêu thụ công suất power consumption sự tiêu thụ năng lượng power consumption sức tiêu thụ power consumption tiêu thụ năng lượng refrigerant consumption tiêu thụ môi chất lạnh slurry consumption lượng tiêu thụ hồ ximăng solution consumption mức tiêu thụ dung dịch solution consumption sự tiêu thụ dung dịch specific fuel consumption suất tiêu thụ nhiên liệu specific heat consumption suất tiêu thụ năng lượng specific power consumption sự tiêu thụ năng lượng specific power consumption sự tiêu thụ năng lượng riêng specific power consumption tiêu thụ năng lượng riêng steam consumption sự tiêu thụ hơi nước steam consumption tiêu thụ hơi nước steam consumption meter máy đo hơi nước tiêu thụ vaporous refrigerant consumption tiêu thụ hơi môi chất lạnh water consumption sự tiêu thụ nước yearly consumption lượng tiêu thụ hàng nămKinh tế
sự tiêu thụ
consortium consumption sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang) household consumption sự tiêu thụ (của các) gia đìnhtiêu dùng
Ando-Modigliani consumption function hàm tiêu dùng Ando-Modigliani antitrade production and consumption sản xuất và tiêu dùng chậm thúc đẩy ngoại thương antitrade production and consumption sản xuất và tiêu dùng không thúc đẩy ngoại thương basic consumption tiêu dùng cơ bản capital consumption tiêu dùng vốn collective consumption goods hàng tiêu dùng tập thể community consumption function hàm số tiêu dùng xã hội conspicuous consumption sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang) consumption capital vốn tiêu dùng consumption custom tập quán tiêu dùng consumption decision quyết định tiêu dùng consumption duty thuế tiêu dùng consumption effect tác động với tiêu dùng consumption entry thâm quan nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước consumption expenditure chi tiêu cho tiêu dùng consumption expenditure chỉ tiêu để tiêu dùng consumption function hàm tiêu dùng consumption fund quỹ tiêu dùng consumption index of raw materials chỉ số tiêu dùng nguyên liệu consumption lag độ trễ tiêu dùng consumption lag sự tiêu dùng chậm consumption map sơ đồ hướng dẫn tiêu dùng consumption multiplier số nhân tiêu dùng consumption path đường tiêu dùng consumption possibility line đường khả năng tiêu dùng consumption product sản phẩm tiêu dùng consumption quantity index chỉ số lượng tiêu dùng consumption revolution cuộc cách mạng về tiêu dùng consumption schedule bảng tiêu dùng consumption schedule đồ thị tiêu dùng consumption schedule đường khả năng tiêu dùng consumption structure cơ cấu tiêu dùng consumption tax thuế tiêu dùng consumption unit đơn vị tiêu dùng (như gia đình, người độc thân ...) consumption utility function hàm số hiệu dụng tiêu dùng consumption-income schedule bảng thu nhập tiêu dùng consumption-related import nhập khẩu tiêu dùng domestic consumption sự tiêu dùng trong nước effective consumption tiêu dùng có khả năng chi trả energy consumption bill hóa đơn (tiêu dùng) năng lượng final consumption sự tiêu dùng cuối cùng final consumption tiêu dùng cuối cùng forced consumption sự tiêu dùng ép buộc government consumption sự tiêu dùng của các cơ quan Nhà nước heavy consumption sự tiêu dùng số lượng lớn high mass consumption tiêu dùng hàng loạt lớn home consumption tiêu dùng mong muốn home consumption tiêu dùng trong nước income-consumption curve đường thu nhập-tiêu dùng induced consumption tiêu dùng dẫn dụ induced consumption tiêu dùng được kích thích marginal utility of consumption hiệu dụng biên tế của tiêu dùng mass consumption tiêu dùng hàng loạt means of consumption tư liệu tiêu dùng movement to economize on consumption vận động tiết giảm tiêu dùng neutral production and consumption sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập non-rival consumption sự tiêu dùng không cạnh tranh non-rival consumption sự tiêu dùng không có đối thủ over consumption sự tiêu dùng quá độ per capita consumption tiêu dùng bình quân đầu người per capita personal consumption tiêu dùng cá nhân bình quân đầu người personal consumption expenditure chi phí tiêu dùng cá nhân, đối nhân personal consumption expenditure chi tiêu tiêu dùng cá nhân potential consumption tiêu dùng tiềm tàng power consumption sự tiêu dùng năng lượng price consumption curve đường tiêu dùng theo giá cả price-consumption curve đường cong giá tiêu dùng private consumption sự tiêu dùng tư nhân của các gia đình product of everyday consumption sản phẩm tiêu dùng hàng ngày productive consumption sự tiêu dùng có tính sản xuất protrade production and consumption sản xuất và tiêu dùng thúc đẩy nhanh ngoại thương public consumption sự tiêu dùng chung rationalization of consumption hợp lý hóa tiêu dùng restriction on consumption hạn chế tiêu dùng retrenchment in consumption tiết giảm tiều dùng right of consumption quyền tiêu dùng semi-public consumption tiêu dùng nửa công cộng specific consumption tax thuế tiêu dùng đặc biệt sphere of consumption phạm vi tiêu dùng structure of consumption cơ cấu tiêu dùng unit of consumption đơn vị tiêu dùng tiêu thụ unproductive consumption sự tiêu dùng không có tính sản xuất world consumption sự tiêu dùng toàn thế giớiĐịa chất
sự tiêu thụ, sự tiêu hao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
burning , consuming , damage , decay , decrease , depletion , desolation , destruction , devastation , diminution , dispersion , dissipation , drinking , eating , exhaustion , expenditure , loss , misuse , ruin , swallowing , using up , utilization , waste , wear and tear , usage , use , phthisic , phthisis , white plague , devouring , tuberculosisTừ trái nghĩa
noun
fasting , starvation Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Consumption »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự Tiêu Thụ Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tiêu Thụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ TIÊU THỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TIÊU THỤ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sự Tiêu Thụ" - Là Gì?
-
THỰC SỰ TIÊU THỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TIÊU THỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Tiêu Thụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Tiêu Thụ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sự Tiêu Thụ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiêu Thụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Consumption | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'consumption' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Power Consumption - Từ điển Số
-
Tiêu Thụ Không Trực Tiếp Là Gì? Ưu Thế Và ý Nghĩa Của Tiêu Thụ Không ...