TIÊU THỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIÊU THỤ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từtiêu thụconsumptiontiêu thụtiêu dùngtiêu haolượngconsumetiêu thụănsử dụngdùngtiêu tốntiêu dùngtiêu haointakelượnguốnglượng tiêu thụnạpănhúthấp thụviệchấp thuviệc tiêu thụconsumabletiêu haotiêu thụtiêu dùngvật liệuconsumedtiêu thụănsử dụngdùngtiêu tốntiêu dùngtiêu haoconsumingtiêu thụănsử dụngdùngtiêu tốntiêu dùngtiêu haoconsumestiêu thụănsử dụngdùngtiêu tốntiêu dùngtiêu haoconsumablestiêu haotiêu thụtiêu dùngvật liệu
Ví dụ về việc sử dụng Tiêu thụ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
mức tiêu thụconsumptionintake levelsconsumptionsđược tiêu thụbe consumedwidely consumedis consumedviệc tiêu thụconsumptionintakewhether consumingthe ingestionkhông tiêu thụdo not consumeare not consumingnon-consumableđã tiêu thụalready consumehave consumedhas consumedhad consumedtiêu thụ ítconsume lessconsume fewerless consumptionhọ tiêu thụthey consumethey ingesttheir consumptionthey consumedtiêu thụ khoảngconsume aboutconsumes approximatelyconsumes roughlyconsumes aboutconsumed aboutsẽ tiêu thụwill consumewould consumeđang tiêu thụare consumingis consumingwere consumingbe consumingtiêu thụ thịtmeat consumptionmeat intaketiêu thụ nóconsume itconsuming itconsumed ittiêu thụ nướcwater consumptionconsuming watertiêu thụ dầuoil consumptionoil-consumingoil consumingTừng chữ dịch
tiêuđộng từspendtiêudanh từpeppertargettiêutính từfocalstandardthụtrạng từthụthụdanh từreceptorconsumptionthụtính từpassivethụđộng từconsume STừ đồng nghĩa của Tiêu thụ
lượng ăn sử dụng uống dùng nạp tiêu tốn hút hấp thụ intake việc consumption khẩu tiểu thể loạitiểu thủTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiêu thụ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tiêu Thụ Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tiêu Thụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ TIÊU THỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TIÊU THỤ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sự Tiêu Thụ" - Là Gì?
-
THỰC SỰ TIÊU THỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Tiêu Thụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Tiêu Thụ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sự Tiêu Thụ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Consumption - Từ điển Anh - Việt
-
Tiêu Thụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Consumption | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'consumption' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Power Consumption - Từ điển Số
-
Tiêu Thụ Không Trực Tiếp Là Gì? Ưu Thế Và ý Nghĩa Của Tiêu Thụ Không ...