Từ điển Việt Anh "sự Tiêu Thụ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự tiêu thụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự tiêu thụ

consumption
  • sự tiêu thụ amoniac: ammonia consumption
  • sự tiêu thụ chất đốt: fuel consumption
  • sự tiêu thụ chất tải lạnh: cooling medium consumption
  • sự tiêu thụ công suất: power consumption
  • sự tiêu thụ dung dịch: solution consumption
  • sự tiêu thụ hơi nước: steam consumption
  • sự tiêu thụ khí: gas consumption
  • sự tiêu thụ không khí: air consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng: specific power consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng: power consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng: energy consumption
  • sự tiêu thụ năng lượng riêng: specific power consumption
  • sự tiêu thụ nhiên liệu: fuel consumption
  • sự tiêu thụ nước: water consumption
  • sự tiêu thụ nước muối: brine consumption
  • sự tiêu thụ quá mức: excess consumption
  • sự tiêu thụ xi măng: cement consumption
  • sự tiêu thụ (nước)
    rate
    sự tiêu thụ năng lượng
    caloric expenditure
    sự tiêu thụ vật liệu
    material consuming
    consumption
  • sự tiêu thụ (của các) gia đình: household consumption
  • sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang): consortium consumption
  • sale
  • sự tiêu thụ kết hợp: joint sale
  • sự tiêu thụ nhanh chóng: quick sale
  • sự tiêu thụ ở nước ngoài: foreign sale
  • sự tiêu thụ đại quy mô
    mass selling
    sự tiêu thụ độc quyền
    monopoly sales
    sự tiêu thụ hết
    assimilation
    sự tiêu thụ tập trung
    centralized selling
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Tiêu Thụ Tiếng Anh Là Gì