Nghĩa Của Từ Crayon - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kreiən/
Thông dụng
Danh từ
Phấn vẽ màu; bút chì màu
Bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
(điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
Ngoại động từ
Vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
(nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ
Hình thái từ
- V_ed : crayoned
- V_ing : crayoning
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
pastel , colored wax , crayola (trademark) , chalk , charcoal , color , drawing , pencil , sketch , wax Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Crayon »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Tiểu Đông Tà, na, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Từ Crayon
-
Ý Nghĩa Của Crayon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Crayon – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "crayon" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Crayon«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
CRAYON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Crayon | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Crayons | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 20 Dịch Nghĩa Từ Crayons Mới Nhất 2022
-
Cách đọc Chủ Crayon
-
Cách đọc Chủ Crayon - Thả Rông
-
Cách đọc Chủ Crayon - SoTayThongThai.Vn
-
Cách đọc Chủ Crayon