Nghĩa Của Từ : Crayons | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: crayons Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
crayons | búi chì màu ; bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ; sáp màu ; |
crayons | bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ; |
English | Vietnamese |
porte-crayon | * danh từ - cán cắm bút chì |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Crayon
-
Ý Nghĩa Của Crayon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Crayon – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "crayon" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Crayon«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Crayon - Từ điển Anh - Việt
-
CRAYON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Crayon | Vietnamese Translation
-
Top 20 Dịch Nghĩa Từ Crayons Mới Nhất 2022
-
Cách đọc Chủ Crayon
-
Cách đọc Chủ Crayon - Thả Rông
-
Cách đọc Chủ Crayon - SoTayThongThai.Vn
-
Cách đọc Chủ Crayon