Nghĩa Của Từ Cùi - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    phần dày của vỏ ở một số loại quả
    cùi bưởi
    phần dày bên trong vỏ một số loại quả
    cùi dừa
    phần dày mọng nước nằm giữa vỏ quả và hạt một số loại quả
    cùi vải nhãn dày cùi
    ===== (Phương ngữ)

    lõi của một số loại quả =====

    cùi bắp

    Danh từ

    ===== (Phương ngữ)

    (bệnh) phong =====

    bị bệnh cùi
    (Phương ngữ)

    xem gùi

    :lưng đeo cùi cùi hàng đi chợ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C3%B9i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Cùi Là Gì