Nghĩa Của Từ Customer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´kʌstəmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khách hàng
    (thông tục) gã, anh chàng
    a queer customer một gã kỳ quặc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bên đặt hàng
    khách hàng
    Business 2 (to) Customer (B2C) doanh nghiệp với khách hàng CALC (customeraccess line charge) cước phí đường dây truy cập khách hàng CE (customerengineer) kỹ sư phục vụ khách hàng CICS (CustomerInformation Control System) hệ thống điều khiển thông tin khách hàng CICS (customerinformation control System) hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng CICS region (CustomerInformation Control System region) miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng CR (customerrelation) quan hệ khách hàng CRM (customerrelation management) quản lý quan hệ khách hàng CRU (customerreplaceable unit) thiết bị khách hàng thay thế được CSR customer service representative đại diện dịch vụ khách hàng CSU customer setup do khách hàng thiết lập customer access area vùng truy cập của khách hàng Customer Controlled Reconfiguration (CCR) tái cấu hình do khách hàng điều khiển customer data dữ liệu khách hàng Customer Device Interface (CDI) giao diện dữ liệu khách hàng customer engineer (CE) kỹ sư (phục vụ) khách hàng customer engineer (CE) kỹ sư hỗ trợ khách hàng customer engineering dịch vụ khách hàng Customer Equipment (CEQ) thiết bị khách hàng customer file tập tin khách hàng customer identification number số nhận biết khách hàng customer information control system hệ điều khiển thông tin khách hàng customer information control system (ICS) hệ thống điều khiển thông tin khách hàng customer information control system for virtual storage (CICS/VS) hệ thống thông tin khách hàng đối với bộ nhớ ảo Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS) hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo Customer Information Feed (CIF) cấp thông tin khách hàng Customer Information System (CIS) hệ thống tin khách hàng Customer Installation Maintenance Entities (CIME) các thực thể bảo dưỡng và lắp đặt cho khách hàng Customer Interaction Software (CIS) phần mềm tương tác khách hàng Customer Large Scale Integration (CLSI) liên kết khách hàng quy mô lớn customer manual sách hướng dẫn khách hàng customer meter đồng hồ khách hàng Customer Network Access Equipment (CNAE) thiết bị truy nhập mạng khách hàng Customer Network Interface (XNI) giao diện mạng khách hàng Customer Network Management (CNM) quản lý mạng khách hàng Customer Network Management Agent (CNMA) tác nhân quản lý mạng khách hàng Customer Not Present (CNP) khách hàng không hiện diện Customer Oriented Message Buffer System (COMBS) hệ thống nhớ đệm tin báo dành cho khách hàng Customer Owned (CO) khách hàng sở hữu, thuộc sở hữu của khách hàng Customer Premises (CP) Tư gia khách hàng, Nơi ở của khách hàng Customer Provided Inside Wiring (CPIW) đi dây trong nhà do khách hàng cung cấp customer receipt tape băng nhận hóa đơn khách hàng Customer Relationship Management (CRM) quản lý mối quan hệ khách hàng customer service dịch vụ khách hàng Customer Service Record (CSR) bản ghi dịch vụ khách hàng customer service representative (CSR) đại diện dịch vụ khách hàng Customer Services Representatives (CSR) các đại diện dịch vụ khách hàng customer set-up (CSU) khách hàng thiết lập customer station equipment thiết bị trạm khách hàng customer substation trạm khách hàng customer support hỗ trợ khách hàng customer support sự hỗ trợ khách hàng customer support bulletin board bảng thông báo hỗ trợ khách hàng Customer Support Management System (CSMS) hệ thống quản lý trợ giúp khách hàng customer support page trang hỗ trợ khách hàng Customer Support Services (CSS) các dịch vụ trợ giúp khách hàng Customer telephone system (CTS) hệ thống điện thoại khách hàng Customer Trouble Report (CTR) báo cáo về phiền hà khách hàng customer-owned generator máy phát của khách hàng Digital Customer Centre (DCC) trung tâm khách hàng số Electronic Customer Access Program (ECAP) chương trình truy nhập khách hàng điện tử electronic customer support hỗ trợ khách hàng tự động important customer khách hàng quan trọng Independent Customer Service Representative (ICSR) đại diện của dịch vụ khách hàng độc lập Integrated Customer Access Network (I-CAN) mạng truy nhập khách hàng liên kết large customer khách hàng lớn Multiple Access Customer Station Rearrangement (MACSTAR) tái sắp xếp trạm khách hàng đa truy nhập privileged customer khách hàng ưu tiên retail customer khách hàng lẻ special customer khách hàng đặc biệt test customer khách hàng thử nghiệm
    người thuê bao
    người đặt hàng

    Kinh tế

    bạn hàng
    bên mua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    client , clientele , consumer , habitu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Customer »

    tác giả

    Admin, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Customer Dịch Tiếng Việt Là Gì