Từ điển Anh Việt "customer Service" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"customer service" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

customer service

dịch vụ khách hàng
  • CSR customer service representative: đại diện dịch vụ khách hàng
  • customer service representative (CSR): đại diện dịch vụ khách hàng
  • dịch vụ khách hàng
  • customer service department: phòng dịch vụ khách hàng
  • director of customer service
    trưởng phòng khách hàng
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Customer Dịch Tiếng Việt Là Gì