Nghĩa Của Từ : Customer | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: customer Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
customer | * danh từ - khách hàng - (thông tục) gã, anh chàng =queer customer+ một gã kỳ quặc |
English | Vietnamese |
customer | bạn ; cho khách hàng ; có khách hàng ; của khách hàng ; hàng của khách hàng ; kha ́ ch ; khác ; khách hàng có ; khách hàng quen ; khách hàng ; khách kia ; khách ; lao ; quý khách ; thân chủ ; tiêu dùng ; tên khách ; từ phía khách hàng ; vị khách hàng ; vị khách ; đối tượng khách hàng ; |
customer | bạn ; có khách hàng ; của khách hàng ; kha ́ ch ; khác ; khách hàng có ; khách hàng quen ; khách hàng ; khách kia ; khách ; lao ; quý khách ; thân chủ ; tiêu dùng ; tên khách ; từ phía khách hàng ; vị khách hàng ; vị khách ; đối tượng khách hàng ; |
English | English |
customer; client | someone who pays for goods or services |
English | Vietnamese |
custom-built | * tính từ - chế tạo theo sự đặt hàng riêng =a custom-built car+ ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng |
custom-made | * tính từ - may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...) |
customable | * tính từ - phải đóng thuế quan |
customer | * danh từ - khách hàng - (thông tục) gã, anh chàng =queer customer+ một gã kỳ quặc |
folk-custom | * danh từ - phong tục tập quán dân tộc |
custom (product) integrated circuit | - (Tech) mạch tập thành (IC) đặc chế |
custom ic | - (Tech) mạch tập thành (IC) đặc chế |
custom software = custom-made software | |
custom-made software | - (Tech) nhu liệu đặc chế |
customer engineer | - (Tech) kỹ sư bảo trì |
customer service technician | - (Tech) kỹ thuật viên phục vụ khách hàng |
customize | - (Tech) đặc chế |
custom and practice | - (Econ) Tập quán và thông lệ + Là những quy tắc không chính thức về vị trí làm việc chi phối việc phân công và thực hiện các nhiệm vụ. |
custom markets | - (Econ) Các thị trường khách hàng. + Là các thị trường trong đó giá cả không đánh giá bằng cung và cầu. |
custom co-operative council | - (Econ) Uỷ ban hợp tác Hải quan. + Một uỷ ban được thành lập năm 1950 nhằm cải thiện và làm hoà hợp các hoạt động hải quan. |
custom union | - (Econ) Liên minh thuế quan. + Là một tổ chức gồm một số nước, trong đó hạn chế về mậu dịch giữa chúng được loại bỏ. |
customisation | * danh từ - sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng - sự tùy biến |
customization | * danh từ - sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng - sự tùy biến |
customizer | - xem customize |
customs | * danh từ số nhiều - thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu = to pay customs on something+đóng thuế nhập khẩu cái gì - cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan = The Customs have found heroin hidden in freight+Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng = customs officer+cán bộ hải quan = customs duty+thuế hải quan = customs formalities+thủ tục hải quan = a customs check/search+cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan = how long does it take to get through customs?+làm thủ tục hải quan mất bao lâu? |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Customer Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Customer Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
CUSTOMER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CUSTOMER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Customer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Customer - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
CUSTOMER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Preferred Customer Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Customer Là Gì
-
Sự Khác Nhau Giữa Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
[DOC] DBSVN-FX-cx
-
Từ điển Anh Việt "customer Service" - Là Gì?
-
Phân Biệt 'customer' Và 'client' - E
-
Customer Service Nghĩa Là Gì