Nghĩa Của Từ : đá Rửa | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đá rửa Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đá rửa | cleaned ; have my ; have washed ; who washes ; |
đá rửa | cleaned ; have my ; have washed ; who washes ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đá Rửa Tiếng Anh
-
Ứng Dụng Của đá Rửa, Sỏi Rửa (Pebble Wash) - Vietbeton
-
"đá Rửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đá Rửa" - Là Gì?
-
Top 12 đá Rửa In English
-
Tìm Hiểu Về Bê Tông đá Rửa Pebble Wash - Vietbeton
-
Pebble-dash Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
MÁY LỌC ĐÁ VÀ RỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuật Ngữ Xây Dựng Anh-Việt
-
Các Mẫu đá Rửa Phổ Biến Nhất Trên Thị Trường - Bê Tông Ứng Dụng
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG ...
-
Từ điển Chuyên Ngành Vật Liệu - Giá Xây Dựng
-
Thiết Bị Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? - Kidoasa