Thuật Ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
- Free_Từ điển ngành xây dựng
- Bộ DVD Ebook chuyên ngành xây dựng 10Gb
Parquet : Sàn ván
Wood partition : Vách ngăn gỗ
Dry partition : Vách ngăn bằng vật liệu nhẹ
Shelf : Kệ
Bibelots sheft : Kệ đồ chơi, vật trang trí nhỏ
Screen : Bình phong
Wardrobe : Tủ áo (Anh)
Closet : Tủ áo (Mỹ)
Walk-in closet (US) : Phòng để tủ áo (Mỹ)
Wood stud : Thanh đứng khung xương vách gỗ
Wood wale : Thanh ngang khung xương vách gỗ
Wall bottom plate : Thanh đế dưới tường gỗ
Board : Ván rộng bản
Strip : Ván hẹp bản, mỏng (lát sàn)
Sheet : Tấm ván mỏng, kích thước lớn
Plan : Ván dày tối thiểu 5 cm, rộng tối thiểu 20cm, lát sàn cầu
Woodslab : ván dày, quy cách theo yêu cầu
Blockboard : ván dày, ván nhiều lớp
Plywood : ván ép
Clipboard, particle-board : ván ép gỗ dăm = Fibre-board
Hardboard : ván ép cứng gỗ sợi
MDF board : Ván ép MDF
(medium density fibre-board ) : (ván ép gỗ sợi tỷ trọng trung bình )
Laminated board : ván dày, dán nhiều lớp, chịu tải nặng
Masonite (tên thương hiệu) : ván mặt cửa mỏng, tỷ trọng cao
Sheathing board : tấm ván ốp lót tường
Siding board : tấm ván ốp mặt tường
Board and batter : ván ốp tường có nẹp ngoài
Wood panel : panen gỗ
Plywood panel : panen ván ép
MDF panel : panen ván ép MDF
Veneer plywood panel : panen ván ép vơ-nia
Gypsum panel : panen thạch cao
Wainscot : lambri
Dado : tấm ván ép trang trí ngang lưng
Skirting board ,baseboard : ván ép chân tường
Wainscot cap : nẹp viền đầu lambri
Base shoe, floor moulding : nẹp viền đầu panen
Carpet strip : nẹp chận thảm trải sàn
Toungue-and-tenon joint : nối âm dương ( cho 2 thanh)
Butt joint : nối đối đầu vuông góc
Miter joint : nối vát góc ( lằn nối là đường phân giác của góc nối )
Bevel : góc vát (ở cạnh của tấm ván)
Half-lap joint : nối vát góc theo chiều dọc ( cắt chéo 2 xà gồ gỗ úp mí với nhau )
Bevel cut : cắt chéo ( không vuông góc )
Woodstaircase : cầu thang gỗ
Wood balustrade : lan can cầu thang gỗ
Wood railing : lan can gỗ, vách mắt cáo gỗ
Handrail : tay vịn lan can
Spiral stair : cầu thang xoắn ốc
Newel : trụ giữa cầu thang xoăn ốc, tru đầu dưới lan can cầu thang
Stairflight : mâm cầu thang ( một loạt bậc thang kếtiếp theo phương thẳng đứng )
String; stringer : Cốn thang (dầm mâm thang)
Landing : Chiếu nghỉ cầu thang
Step : Bậc thang
Tread : Mặt bậc thang (bề rộng mặt)
Riser : Chiều cao bậc thang
CEILING : Trần
Plastered ceiling : Trần trát vữa (ở dạ sàn tầng trên)
Wood-lath plastered ceiling : Trần lati gỗ trát vữa
Expanded metal plastered ceiling : Trần lưới thép trát vữa
Gypsum lath plastered ceiling : Trần thạch cao trát vữa
Cove ceiling : Trần vòm xung quanh mép trần
Louvered ceiling : Trần lá chớp
False ceiling : Trần treo (trần giả)
Suspended ceiling : Trần treo
Dropped ceiling : Trần treo
Coffering ceiling : Trần hộp (chia ô lõm trên cao)
Acoustical ceiling : Trần cách âm (xử lý âm)
Plaster ceiling panel : Trần chia panen lõm trên hoặc hạ xuống
Ceiling cornice : Nẹp viền trần xung quanh mép trần
Plaster cornice : Đường viền trần đắp hồ
Corbel ceiling : Trần giật cấp ở mép trần
Aluminum frame and gypsum board ceiling : Trần khung nhôm và tấm trần thạch cao
Ceiling joist : Đà trần
Ceiling frame : Khung trần
Ceiling binder : Thanh đỡ đà trần
Joist support : Thanh đỡ đà trần
Hanger : Thanh treo
Nailer : Thanh treo khung trần
Ceiling hook : Móc treo khung trần
Plenum : Khoảng trống giữa dạ sàn tầng trên và tầng treo
Plastering, rendering : Trát
Motar coating : Trát vữa xi măng
Spatterdash : Rải vữa tạo nhám, phun cục nhám
Tyrolean finish : Hoàn thiện vữa cục
Grain plastering : Vữa gai
Screeding : Láng vữa nền
Terrazzo : Đá mài (hạt đá cẩm thạch)
Washed finish; rustic finish : Đá rửa
Tiling : Ốp lát
Wall tiling : Ốp gạch
Floor tiling : Lát gạch
Ceramic tilng : Ốp lát gạch ceramic
Glazed-tile tiling : Ốp lát gạch men
Marble tiling : Ốp lát đá cẩm thạch
Granite tiling : Ốp lát đá hoa cương
Mosaics tiling : Ốp lát gạch mosaics
Limewash; whitewash : Quét vôi
Emulsified painting : Sơn nước
Interior emulsified painting : Sơn nước nội thất
Exterior emulsified painting : Sơn nước ngoại thất
Oil painting : Sơn dầu
Antirust paiting : Sơn chống gỉ
Primer coat painting : Sơn lót
Wall paper : Giấy dán tường
Drapery : Vải phủ tường trang trí
Paving : Lát gạch sân
Striated tile flooring : Lát gạch khía
Plasticizer admixture : Phụ gia dẻo
Waterproof admixture : Phụ gia chống thấm
Carpet laying; carpet spreading : Trải thảm
Linoleum : Một loại thảm đàn hồi
Curtain wall : Tường trang trí, không chịu lực
Rubber flooring : Trải thảm cao su hoặc lát tấm cao su
Vinyl tile flooring : Lát gạch vinyl
Parquet flooring : Lát tấm ván sàn
Hessian walling : Dán vải tường
DVD học Autocad 1016 chi tiết | 5 DVD tự học NX 11 hay nhất | 4 DVD tự học Solidworks 2016 | Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% |
Từ khóa » đá Rửa Tiếng Anh
-
Ứng Dụng Của đá Rửa, Sỏi Rửa (Pebble Wash) - Vietbeton
-
"đá Rửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đá Rửa" - Là Gì?
-
Top 12 đá Rửa In English
-
Tìm Hiểu Về Bê Tông đá Rửa Pebble Wash - Vietbeton
-
Pebble-dash Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : đá Rửa | Vietnamese Translation
-
MÁY LỌC ĐÁ VÀ RỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu đá Rửa Phổ Biến Nhất Trên Thị Trường - Bê Tông Ứng Dụng
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG ...
-
Từ điển Chuyên Ngành Vật Liệu - Giá Xây Dựng
-
Thiết Bị Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? - Kidoasa