Thuật Ngữ Xây Dựng Anh-Việt

111021103731-929-127

  1. Free_Từ điển ngành xây dựng
  2. Bộ DVD Ebook chuyên ngành xây dựng 10Gb

Parquet : Sàn ván

Wood partition : Vách ngăn gỗ

Dry partition : Vách ngăn bằng vật liệu nhẹ

Shelf : Kệ

Bibelots sheft : Kệ đồ chơi, vật trang trí nhỏ

Screen : Bình phong

Wardrobe : Tủ áo (Anh)

Closet : Tủ áo (Mỹ)

Walk-in closet (US) : Phòng để tủ áo (Mỹ)

Wood stud : Thanh đứng khung xương vách gỗ

Wood wale : Thanh ngang khung xương vách gỗ

Wall bottom plate : Thanh đế dưới tường gỗ

Board : Ván rộng bản

Strip : Ván hẹp bản, mỏng (lát sàn)

Sheet : Tấm ván mỏng, kích thước lớn

Plan : Ván dày tối thiểu 5 cm, rộng tối thiểu 20cm, lát sàn cầu

Woodslab : ván dày, quy cách theo yêu cầu

Blockboard : ván dày, ván nhiều lớp

Plywood : ván ép

Clipboard, particle-board : ván ép gỗ dăm = Fibre-board

Hardboard : ván ép cứng gỗ sợi

MDF board : Ván ép MDF

(medium density fibre-board ) : (ván ép gỗ sợi tỷ trọng trung bình )

Laminated board : ván dày, dán nhiều lớp, chịu tải nặng

Masonite (tên thương hiệu) : ván mặt cửa mỏng, tỷ trọng cao

Sheathing board : tấm ván ốp lót tường

Siding board : tấm ván ốp mặt tường

Board and batter : ván ốp tường có nẹp ngoài

Wood panel : panen gỗ

Plywood panel : panen ván ép

MDF panel : panen ván ép MDF

Veneer plywood panel : panen ván ép vơ-nia

Gypsum panel : panen thạch cao

Wainscot : lambri

Dado : tấm ván ép trang trí ngang lưng

Skirting board ,baseboard : ván ép chân tường

Wainscot cap : nẹp viền đầu lambri

Base shoe, floor moulding : nẹp viền đầu panen

Carpet strip : nẹp chận thảm trải sàn

Toungue-and-tenon joint : nối âm dương ( cho 2 thanh)

Butt joint : nối đối đầu vuông góc

Miter joint : nối vát góc ( lằn nối là đường phân giác của góc nối )

Bevel : góc vát (ở cạnh của tấm ván)

Half-lap joint : nối vát góc theo chiều dọc ( cắt chéo 2 xà gồ gỗ úp mí với nhau )

Bevel cut : cắt chéo ( không vuông góc )

Woodstaircase : cầu thang gỗ

Wood balustrade : lan can cầu thang gỗ

Wood railing : lan can gỗ, vách mắt cáo gỗ

Handrail : tay vịn lan can

Spiral stair : cầu thang xoắn ốc

Newel : trụ giữa cầu thang xoăn ốc, tru đầu dưới lan can cầu thang

Stairflight : mâm cầu thang ( một loạt bậc thang kếtiếp theo phương thẳng đứng )

String; stringer : Cốn thang (dầm mâm thang)

Landing : Chiếu nghỉ cầu thang

Step : Bậc thang

Tread : Mặt bậc thang (bề rộng mặt)

Riser : Chiều cao bậc thang

CEILING : Trần

Plastered ceiling : Trần trát vữa (ở dạ sàn tầng trên)

Wood-lath plastered ceiling : Trần lati gỗ trát vữa

Expanded metal plastered ceiling : Trần lưới thép trát vữa

Gypsum lath plastered ceiling : Trần thạch cao trát vữa

Cove ceiling : Trần vòm xung quanh mép trần

Louvered ceiling : Trần lá chớp

False ceiling : Trần treo (trần giả)

Suspended ceiling : Trần treo

Dropped ceiling : Trần treo

Coffering ceiling : Trần hộp (chia ô lõm trên cao)

Acoustical ceiling : Trần cách âm (xử lý âm)

Plaster ceiling panel : Trần chia panen lõm trên hoặc hạ xuống

Ceiling cornice : Nẹp viền trần xung quanh mép trần

Plaster cornice : Đường viền trần đắp hồ

Corbel ceiling : Trần giật cấp ở mép trần

Aluminum frame and gypsum board ceiling : Trần khung nhôm và tấm trần thạch cao

Ceiling joist : Đà trần

Ceiling frame : Khung trần

Ceiling binder : Thanh đỡ đà trần

Joist support : Thanh đỡ đà trần

Hanger : Thanh treo

Nailer : Thanh treo khung trần

Ceiling hook : Móc treo khung trần

Plenum : Khoảng trống giữa dạ sàn tầng trên và tầng treo

Plastering, rendering : Trát

Motar coating : Trát vữa xi măng

Spatterdash : Rải vữa tạo nhám, phun cục nhám

Tyrolean finish : Hoàn thiện vữa cục

Grain plastering : Vữa gai

Screeding : Láng vữa nền

Terrazzo : Đá mài (hạt đá cẩm thạch)

Washed finish; rustic finish : Đá rửa

Tiling : Ốp lát

Wall tiling : Ốp gạch

Floor tiling : Lát gạch

Ceramic tilng : Ốp lát gạch ceramic

Glazed-tile tiling : Ốp lát gạch men

Marble tiling : Ốp lát đá cẩm thạch

Granite tiling : Ốp lát đá hoa cương

Mosaics tiling : Ốp lát gạch mosaics

Limewash; whitewash : Quét vôi

Emulsified painting : Sơn nước

Interior emulsified painting : Sơn nước nội thất

Exterior emulsified painting : Sơn nước ngoại thất

Oil painting : Sơn dầu

Antirust paiting : Sơn chống gỉ

Primer coat painting : Sơn lót

Wall paper : Giấy dán tường

Drapery : Vải phủ tường trang trí

Paving : Lát gạch sân

Striated tile flooring : Lát gạch khía

Plasticizer admixture : Phụ gia dẻo

Waterproof admixture : Phụ gia chống thấm

Carpet laying; carpet spreading : Trải thảm

Linoleum : Một loại thảm đàn hồi

Curtain wall : Tường trang trí, không chịu lực

Rubber flooring : Trải thảm cao su hoặc lát tấm cao su

Vinyl tile flooring : Lát gạch vinyl

Parquet flooring : Lát tấm ván sàn

Hessian walling : Dán vải tường

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%

Từ khóa » đá Rửa Tiếng Anh