Nghĩa Của Từ Đắc Lực - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(người giúp việc) có năng lực, có khả năng làm tốt công việc được giao
trợ thủ đắc lực cánh tay đắc lực của giám đốc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%AFc_l%E1%BB%B1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đắc Lực Hay đắc Lực
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc Lực" - Là Gì? - Vtudien
-
'đắc Lực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đắc Lực Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc Lực | Từ điển Việt - Việt
-
Từ Điển - Từ đắc Lực Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐẮC LỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đắc Lực Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trợ Thủ đắc Lực Của Quốc Vương - Game Of Thrones Wiki
-
Trợ Thủ Nhí đắc Lực Của Bố - Tuổi Trẻ Online
-
Trợ Thủ đắc Lực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trợ Thủ đắc Lực “hút Sạch” Phiền Toái Mỗi Khi Dọn Nhà - Tạp Chí Đẹp
-
Cánh Tay Phải đắc Lực Trong Kinh Doanh - Công Nghệ RFID
-
Thư Ký: Cánh Tay Phải đắc Lực Của Giám đốc
-
TV Thông Minh Trở Thành Trợ Thủ đắc Lực Của Người Việt Trong Năm Mới
-
Công Cụ Hỗ Trợ đắc Lực Cho Cá Nhân, Tổ Chức Làm Việc, Học Tập Tại Brazil