Nghĩa Của Từ Đẳng Cấp - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
tập đoàn người có địa vị xã hội như nhau, được pháp luật thừa nhận, hợp thành thứ bậc tách biệt với các tập đoàn khác trong chế độ nô lệ và phong kiến ở một số nước
phân biệt đẳng cấptập đoàn người có những đặc quyền riêng, khác các tập đoàn khác về thứ bậc trong xã hội nói chung.
trình độ, thứ bậc cao thấp (trong một số môn thể thao)
vận động viên có đẳng cấp cao Đồng nghĩa: thứ hạng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%B3ng_c%E1%BA%A5p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đẳng Cấp Có Nghĩa Là Gì
-
đẳng Cấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đẳng Cấp" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ đẳng Cấp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đẳng Cấp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đẳng Cấp :: Suy Ngẫm & Tự Vấn :: Chú
-
Sự Lên Ngôi Của 'đẳng Cấp' - VOA Tiếng Việt
-
'đẳng Cấp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Đẳng Cấp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chủng Tính – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Nơi Sống Thỏa Mãn 10 định Nghĩa Về Sự đẳng Cấp
-
Nghĩa Của "đẳng Cấp" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Đẳng Cấp Loài – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa đẳng Cấp TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...