Nghĩa Của Từ Đằng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
nơi, trong quan hệ đối lập với một nơi khác
đứng ở đằng xa mặt trời lặn ở đằng tây đứng nấp đằng sau bức tường(Khẩu ngữ) phía của người hoặc những người nào đó, trong quan hệ đối lập với một phía khác
đằng nhà trai có họ về đằng ngoại Đồng nghĩa: bên(Khẩu ngữ) loại, trong quan hệ đối lập với một hoặc những loại khác
nhiều loại quá, không biết chọn đằng nàolối, trong quan hệ đối lập với một hoặc những lối khác
đi tắt đằng cánh đồng nói một đằng, làm một nẻo (tng) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%B1ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đằng Xa Là Gì
-
'đằng Xa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đằng Xa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh đàng Xa" - Là Gì?
-
Đằng Xa Là Gì, Nghĩa Của Từ Đằng Xa | Từ điển Việt - Nhật
-
đằng Xa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
đằng Xa - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
"đằng Xa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đằng đẵng Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ đằng Xa Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu ý Nghĩa đằng Sau Logo Thị Xã La Gi, Bình Thuận Có Gì đặc ...