Xa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Trái nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Phó từ
    • 1.8 Tham khảo
  • 2 Tiếng Somali Hiện/ẩn mục Tiếng Somali
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Động từ
    • 3.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saː˧˧saː˧˥saː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
saː˧˥saː˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “xa”
  • 车: xa
  • 車: xa
  • 赊: xa
  • 賒: xa
  • 蛼: xa
  • 硨: xa
  • 砗: xa
  • 奢: xa

Phồn thể

  • 硨: xa
  • 奢: xa
  • 車: xa
  • 蛼: xa
  • 賒: xa

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 伡: xa
  • 柁: dà, xa, xà, đà
  • 赊: xa
  • 奢: xa
  • 俥: xa
  • 𢚷: giận, xa
  • 譇: xa
  • 车: xa
  • 硨: xa, xà
  • 賖: xơ, xa
  • 𤥭: xa, xà
  • 奓: xa
  • 畬: xa, dư
  • 觰: xa
  • 唓: xa, xè
  • 賒: xa
  • 砗: xa, xà
  • 耶: tà, da, xa, gia
  • 佘: xa, xà, xá
  • 車: xe, sa, se, xơ, xa, xê, xè, xế

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • xạ
  • Xa

Tính từ

xa

  1. (Trgt) Cách một khoảng lớn trong không gian hay thời gian. Yêu nhau xa cũng nên gần. (Ca dao) Xa người xa tiếng nhưng lòng không xa. (Ca dao) Xa nghe cũng nức tiếng nàng tìm chơi. (Truyện Kiều) Ngày ấy đã xa rồi.
  2. Cách một khoảng dài về số lượng, về chất lượng. Con số đó còn xa sự thật. Cháu nó học còn kém xa chị nó.
  3. Cách biệt về mặt tình cảm. Bán anh em xa mua láng giềng gần. (Tục ngữ) Khó khăn nên nỗi ruột rà xa nhau. (Ca dao) Xa người xa tiếng, nhưng lòng không xa. (Ca dao)

Trái nghĩa

  • gần

Dịch

  • Tiếng Anh: faraway, far-away, distant
  • Tiếng Triều Tiên: 멀리
  • Tiếng Hà Lan: ver
  • Tiếng Thái: ไกล
  • Tiếng Trung Quốc: 远
  • Tiếng Nga: далеко (dalekó)
  • Tiếng Pháp: loin
  • Tiếng Tây Ban Nha: lejano , lejana gc, distante
  • Tiếng Khmer: ឆ្ងាយ
  • Tiếng Nhật: 遠い (とおい)

Danh từ

xa

  1. Đồ dùng để kéo sợi, đánh suốt. Lật đật như xa vật ống vải. (Tục ngữ)
  2. Xe

Phó từ

xa

  1. Cách một khoảng lớn trong không gian hay thời gian. Tôi muốn đi du lịch xa hơn nữa.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Somali

[sửa]

Danh từ

xa

  1. chữ X trong bảng chữ cái Latinh.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [saː˧˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [saː˦˥]

Động từ

xa

  1. tìm, kiếm. Xa thắp dưởng đây mjảc chang tởi slổng cúa bại dân tộc pỉ noọngTìm hiểu văn hóa các dân tộc anh em
  2. muốn. xa thaimuốn chết

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xa&oldid=2280806” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Somali
  • Danh từ tiếng Somali
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
  • Động từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xa 27 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đằng Xa Là Gì