Từ điển Việt Anh - Từ đằng Xa Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
đằng xa | - in the (far) distance|= nghe/thấy cái gì (ở) đằng xa to hear/see something in the distance |
* Từ tham khảo/words other:
- khoá số tám
- khoa sỏi
- khoa sông băng
- khoa sông ngòi
- khoa sư phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đằng xa
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » đằng Xa Là Gì
-
'đằng Xa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đằng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
đằng Xa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh đàng Xa" - Là Gì?
-
Đằng Xa Là Gì, Nghĩa Của Từ Đằng Xa | Từ điển Việt - Nhật
-
đằng Xa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
đằng Xa - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
"đằng Xa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đằng đẵng Nghĩa Là Gì?
-
Tìm Hiểu ý Nghĩa đằng Sau Logo Thị Xã La Gi, Bình Thuận Có Gì đặc ...