Nghĩa Của Từ Debt - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /det/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nợ

    Cấu trúc từ

    a bad debt
    món nợ không hy vọng được trả
    to be in debt
    mang công mắc nợ
    to be in somebody's debt
    mắc nợ ai
    to be deep (deeply) in debt
    nợ ngập đầu
    to be out of debt
    trả hết nợ
    To fall (get, run) into debt
    to incur a debt
    to run in debt
    Mắc nợ
    he that dies pays all debts
    (tục ngữ) chết là hết nợ
    a debt of honour
    nợ danh dự
    a debt of gratitude
    sự hàm ơn, sự mang ơn
    debt of nature
    sự chết
    to pay one's debt to nature
    chết, trả nợ đời
    a pound of care will not pay a pound of debt
    cẩn tắc vô ưu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) món nợ
    national debt quốc trái public debt công trái

    Chứng khoán

    Khoản nợ
    1. Saga.vn

    Xây dựng

    nợ

    Kỹ thuật chung

    món nợ
    sự mắc nợ

    Kinh tế

    công nợ
    burden of debt gánh nặng công nợ burden of debt gánh nặng công nợ (của cá nhân, công ty, nhà nước ...) debt adjusting việc điều chỉnh công nợ debt counseling sự tư vấn về công nợ international debt công nợ quốc tế national debt công nợ quốc gia
    nợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    albatross * , arrearage , arrears , bad news * , baggage * , below the line , bill , bite * , capital , check , chit * , claim , commitment , credit , cuff * , damage * , dead horse , debenture , debit , deficit , due , dues , duty , encumbrance , indebtedness , in hock , in the hole , in the red , invoice , iou , liability , manifest , mortgage , note , obligation , outstandings , price tag * , promissory note , receipt , reckoning , red ink , responsibility , score , tab , tally , voucher , arrear , baggage , insolvency , lien , offense , owed , post-obit , sin , wrong

    Từ trái nghĩa

    noun
    asset , cash , credit , excess , profit , resource. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Debt »

    tác giả

    ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Quảng Nguyễn, Ngọc, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Get Into Debt Có Nghĩa Là Gì