Nghĩa Của Từ Dẻo - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    dễ dập mỏng, dễ uốn cong, v.v. mà không bị vỡ, bị gãy
    xôi dẻo sợi mây dẻo đồng là một kim loại dẻo chất dẻo
    mềm mại trong các cử động
    múa rất dẻo tiết mục uốn dẻo Trái nghĩa: cứng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BA%BBo »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dẹo Nghia La Gi