Nghĩa Của Từ Despite - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
Sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm
Mối tức giận, mối hờn giận
(từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ
in despite of mặc dù, không kể, bất chấpGiới từ
Dù, mặc dù, không kể, bất chấp
despite our efforts bất chấp những cố gắng của chúng tôiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
against , although , even though , even with , in contempt of , in defiance of , in the face of , notwithstanding , undeterred by , regardlessnoun
contempt , contumacy , recalcitrance , recalcitrancy , disdain , scorn , affront , contumely , insult , offense , outrage , slight Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Despite »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Bunaughty, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Despite Nghĩa Là Gì
-
Despite Là Gì Cụm Từ Despite Nghĩa Là Gì - Top Công Ty, địa điểm ...
-
"Despite" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Despite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DESPITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
In Spite Of Or Despite Là Gì? - SÀI GÒN VINA
-
Cách Dùng Although, Though, Even Though, Despite Và In Spite Of
-
Phân Biệt Cấu Trúc Despite , In Spite Of, Although, Though, Even Though
-
Nghĩa Của Từ Despite Là Gì ? Despite Là Gì, Nghĩa Của Từ Despite
-
"Despite" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh, Nghĩa ...
-
Cách Dùng Despite, In Spite Of, Although, Though, Even Though ...
-
Phân Biệt Despite, Inspite Of, Although, Though, Even Though
-
Phân Biệt Cách Dùng Despite, In Spite Of, Although, Though, Even ...
-
Despite - Wiktionary Tiếng Việt
-
7 Cấu Trúc Despite Và Cách Phân Biệt Với Although, Though, Even ...