Phân Biệt Cấu Trúc Despite , In Spite Of, Although, Though, Even Though
Có thể bạn quan tâm
Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là “mặc dù”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, Step Up sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though.
Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn, chúng ta chia ra làm 2 nhóm từ nhé:
- Nhóm 1: Despite/In spite of
- Nhóm 2: Although, Though và Even though
Nội dung bài viết
- 1. Cấu trúc Despite và In spite of
- 2. Cấu trúc Although, Though, Even though
- 3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite
- 4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite
1. Cấu trúc Despite và In spite of
Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.
Cấu trúc
Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.
Cấu trúc:
|
Ví dụ:
- Despite the bad weather, I still go to school
(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)
- He still came to visit me sick in spite of being very busy
(Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of
Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that
Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.
Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause |
Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAYVí dụ:
- The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring
(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)
- In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.
(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)
Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được.
Ví dụ:
- Despite his leg pain, he still plays soccer
(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)
- He still plays soccer despite his leg pain.
(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)
Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of
2. Cấu trúc Although, Though, Even though
Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.
Cấu trúc
Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp) |
Ví dụ:
- He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.
(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)
- Although your parents won’t let him, he still goes out with you.
(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)
Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề
Cách dùng
Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.
- Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
- Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
- Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.
Ví dụ:
- Though he was busy, he still came to see me.
(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)
- Her salary is low even though her job is hard.
(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)
3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite
Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:
- Although/ though + mệnh đề
- Despite / in spite of + cụm từ
Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ
Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ
Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be
Although + S + V => In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N |
Ví du:
- Although the rain is heavy, she still goes to work.
=> Despite the heavy rain, she still goes to work
(Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)
- Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.
=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.
(Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.)
Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau
Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .
Ví dụ:
- Although she was ill, she still went to school
=> Despite being ill, he still went to school.
(Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)
- Although he is poor, he is still playful.
=>In spite of being poor, he is still playful.
(Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.)
Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ
Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be
Ví dụ:
- Although he was sick, he still played volleyball.
=> Despite his sickness, he still played volleyball.
(Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)
- Although he is fine, he can still get sick.
=> In Spite of his fineness, he can still get sick.
(Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm)
Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite
Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though nhé!
1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.
2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents
3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.
4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.
5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.
6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.
7. …………….. the weather was bad, we had a good time.
8. Hung did the work …………….. being ill.
9. She refused the job …………….. the low salary.
10. He runs fast …………….. his old age.
Đáp án:
1. Although
2. In spite of
3. In spite of
4. Although
5. Although
6. Although
7. Although
8. In spite of
9. Because of
10. In spite of
Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Despite và cách Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp ban. Chúc các bạn học tập tốt.
Từ khóa » Từ Despite Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Despite - Từ điển Anh - Việt
-
Despite Là Gì Cụm Từ Despite Nghĩa Là Gì - Top Công Ty, địa điểm ...
-
"Despite" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Despite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DESPITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
In Spite Of Or Despite Là Gì? - SÀI GÒN VINA
-
Cách Dùng Although, Though, Even Though, Despite Và In Spite Of
-
Nghĩa Của Từ Despite Là Gì ? Despite Là Gì, Nghĩa Của Từ Despite
-
"Despite" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh, Nghĩa ...
-
Cách Dùng Despite, In Spite Of, Although, Though, Even Though ...
-
Phân Biệt Despite, Inspite Of, Although, Though, Even Though
-
Phân Biệt Cách Dùng Despite, In Spite Of, Although, Though, Even ...
-
Despite - Wiktionary Tiếng Việt
-
7 Cấu Trúc Despite Và Cách Phân Biệt Với Although, Though, Even ...