Nghĩa Của Từ Đều đặn - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
rất đều (nói khái quát)
hàm răng đều đặn gửi thư về đều đặncó sự cân đối, hài hoà giữa các bộ phận (thường nói về thân thể)
thân hình đều đặn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BB%81u_%C4%91%E1%BA%B7n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tính đều đặn Là Gì
-
đều đặn - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa đều đặn TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
'đều đặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đều đặn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tính đều đặn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỀU ĐẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính đều đặn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Những Lợi ích Bất Ngờ Của Việc Quan Hệ Tình Dục đều đặn | Medlatec
-
Quan Hệ Tình Dục đều đặn Có Tác Dụng Gì? | Vinmec