Nghĩa Của Từ Đi Nhờ Xe - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Động từ
to hitchhike; to ask somebody for a lift/ride
Đừng đi nhờ xe người lạ! Don't accept/take lifts from strangers Đi đâu tôi cũng toàn là đi nhờ xe I hitchhike everywhere I go Cho ai đi nhờ xe To give somebody a lift/ride Người đi nhờ xe Hitchhiker Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/%C4%90i_nh%E1%BB%9D_xe »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyễn Hưng Hải Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đi Nhờ Xe Trong Tiếng Nhật
-
Cho Em Hỏi Nếu Em Muốn đi Nhờ Xe Người Nhật Thì Em Nên Nói Với ...
-
Sự đi Nhờ Xe Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Những điều Cần Biết Khi đi Du Lịch Quá Giang (hitchhike) Tại Nhật Bản
-
đi Nhờ Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
ĐI NHỜ XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng N3 - Bài 10: Lái Xe ô Tô (1)
-
Các động Từ Chỉ Dẫn Dắt Trong Tiếng Nhật
-
'đi Nhờ Xe' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đi Nhờ Xe - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đi Nhờ Xe Tiếng Trung Là Gì - Quang An News
-
Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
-
Nghề đi Nhờ Xe - Hướng Nghiệp GPO
-
'Đau Ruột' Mỗi Lần Khách đi Nhờ Xe Sập Cửa đánh Uỳnh Như Nện Kẻ Thù