Nghĩa Của Từ Die - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/daɪ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .dice
Con xúc xắc
as straight (true) as a die thẳng ruột ngựa to be upon the die gặp nguy khốn, lâm nguy href='' rel="thumbnail" src="" width=Danh từ, số nhiều dies
(kiến trúc) chân cột
khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền, con chữ in, huy chương... hoặc đóng dấu trên giấy, da... khiến hình đó nổi lên trên bề mặt; khuôn rập
(kỹ thuật) khuôn kéo sợi
(kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...)
Động từ
Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh
to die of illness chết vì ốm to die in battle (action) chết trận to die by the sword chết vì gươm đao to die by one's own hand tự mình làm mình chết to die from wound chết vì vết thương to die at the stake chết thiêu to die for a cause hy sinh cho một sự nghiệp to die in poverty chết trong cảnh nghèo nàn to die a glorious death chết một cách vinh quang to die through neglect chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) to die rich chết giàu to die the death of a hero chết như một người anh hùngMất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi
the secret will die with him điều bí mật mất đi theo hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật great deeds can't die những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi đượcSe lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim)
my heart died within me lòng tôi se lại đau đớnCấu trúc từ
to be dying for something
quá khao khát điều gì the boy is dying for toys thằng bé quá khao khát đồ chơi he is dying to have an appropriate job anh ta khao khát muốn có một việc làm thích hợpto die down
chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đito die off
chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến Chết lần lượt, chết dần chết mòn (một (dân tộc)...)to die out
chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) Chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần Lỗi thời (kiểu quần áo...)to die game
Xem gameto die hard
Xem hardto die in harness
Xem harnessto die in one's shoes (boots)
chết bất đắc kỳ tử; chết treoto die in the last ditch
Xem ditchTo die laughing
Cười lả điI die daily
(kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi đượcnever say die
Xem neverthe die is cast
ván đã đóng thuyền, gạo nấu thành cơmwhom the gods love die young
thiên tài yểu mệnhHình thái từ
- Ved : died
- Ving : dying
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Bàn ren, khuôn, chi tiết hình khối vuông, dập,tắt, triệt tiêu
Toán & tin
quân súc sắc
balanced die quân súc sắc cân đốiXây dựng
khuôn ven răng
Điện lạnh
tắt dần
Kỹ thuật chung
bàn ren
chấu
khuôn dập
khuôn đột
khuôn đúc
khuôn dưới
khuôn ép trồi
khuôn in
khuôn kéo dây
khuôn rèn
dao cắt
đầu xọc
đế bán dẫn
dụng cụ cắt
bàn cắt ren
mâm
rãnh cắt
ụ ren
Địa chất
khuôn đột, khuôn dập, khuôn rèn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
be no more , be taken , breathe one’s last , cease to exist , conk * , croak * , decease , demise , depart , drop , drop off , drown , expire , finish , give up the ghost , go way of all flesh , kick the bucket * , perish , relinquish life , rest in peace , succumb , suffocate , abate , bate , break down , crumble , decay , decline , degenerate , deteriorate , dilapidate , diminish , disappear , droop , ease off , ebb , end , fade , fade away , fade out , fail , fall , fizzle out , go bad , go downhill , halt , lapse , let up , lose power , melt away , moderate , molder , pass , peter out * , rankle , recede , retrograde , rot , run down , run low , run out , sink , slacken , stop , subside , vanish , wane , weaken , wear away , wilt , go , pass away , ease , fall off , remit , slack off , cease , croak , cube , dwindle , languish , mold , wither , yearnTừ trái nghĩa
verb
be born , begin , live , develop , flourish , grow , improve Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Die »Từ điển: Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Erica_Fin_love, Tiểu Đông Tà, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Nothingtolose, ho luan, ngoc hung Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Die Nghĩa Là Gì
-
Die - Wiktionary Tiếng Việt
-
"die" Là Gì? Nghĩa Của Từ Die Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của "die" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Die Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Die – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Die, Từ Die Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Die Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'die' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Die Là Gì
-
Die Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Die Là Chết à? Không Phải đâu Em ơi!... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
DIE Là Gì? -định Nghĩa DIE | Viết Tắt Finder
-
Die Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Die Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay