Nghĩa Của Từ Dish - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/diʃ/
Thông dụng
Danh từ
Đĩa (đựng thức ăn)
Món ăn (đựng trong đĩa)
a standing dish món ăn thường ngàyVật hình đĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
a dish of tea tách trà(tiếng lóng) người đàn ông hấp dẫn
Ngoại động từ
Sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
Làm lõm xuống thành lòng đĩa
Đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính trị) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại đối phương
Nội động từ
(nói về ngựa) chạy chân trước khoằm vào
Cấu trúc từ
a dish of gossip
cuộc nói chuyện gẫuto dish up
dọn ăn, dọn cơm (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫnHình thái từ
- Ved : dished
- Ving: dishing
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory đĩa, chi tiết hình đĩa
Kỹ thuật chung
chậu
vaporating dish chậu bốc hơidập đĩa
dập lòng đĩa
đĩa
ăng ten vòng
ăng ten chảo
vòng tay lái
vuốt thúc sâu
Kinh tế
chén
blood dish chén lấy máuđĩa
hộp to
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bowl , casserole , ceramic , china , container , cup , mug , pitcher , plate , platter , porringer , pot , pottery , salver , saucer , tray , vessel , course , eats * , entr Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dish »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Hihi, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, ho luan, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dishes Nghĩa Là Gì
-
DISH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DISHES - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "dishes" - Là Gì? - Vtudien
-
Dishes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Dishes | Vietnamese Translation
-
Dish - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dishes: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Dishes Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển Anh Việt " Dishes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Dish ...
-
"Do The Dishes" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Dishes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Dishes Nghĩa Là Gì
-
Dishes Nghĩa Là Gì
-
Dishes Là Gì ? Dishes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh