Từ điển Anh Việt "dishes" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dishes" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dishes

dish /diʃ/
  • danh từ
    • đĩa (đựng thức ăn)
    • móm ăn (đựng trong đĩa)
      • a make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
      • a standing dish: món ăn thường ngày
    • vật hình đĩa
    • (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
      • a dish of tea: tách trà
    • a dish of gossip
      • cuộc nói chuyện gẫu
  • ngoại động từ
    • sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
    • làm lõm xuống thành lòng đĩa
    • đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
    • nội động từ
      • chạy chân trước khoằm vào (ngựa)
      • to dish up
        • dọn ăn, dọn cơm
      • (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn

    Xem thêm: dishful, smasher, stunner, knockout, beauty, ravisher, sweetheart, peach, lulu, looker, mantrap, dish aerial, dish antenna, saucer, cup of tea, bag, serve, serve up, dish out, dish up

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dishes

    Từ điển WordNet

      n.

    • a piece of dishware normally used as a container for holding or serving food

      we gave them a set of dishes for a wedding present

    • a particular item of prepared food

      she prepared a special dish for dinner

    • the quantity that a dish will hold; dishful

      they served me a dish of rice

    • a very attractive or seductive looking woman; smasher, stunner, knockout, beauty, ravisher, sweetheart, peach, lulu, looker, mantrap
    • directional antenna consisting of a parabolic reflector for microwave or radio frequency radiation; dish aerial, dish antenna, saucer
    • an activity that you like or at which you are superior; cup of tea, bag

      chemistry is not my cup of tea

      his bag now is learning to play golf

      marriage was scarcely his dish

      v.

    • provide (usually but not necessarily food); serve, serve up, dish out, dish up

      We serve meals for the homeless

      She dished out the soup at 8 P.M.

      The entertainers served up a lively show

    • make concave; shape like a dish

    English Synonym and Antonym Dictionary

    dishes|dished|dishingsyn.: container give receptacle serve

    Từ khóa » Dishes Nghĩa Là Gì