Nghĩa Của Từ Dìu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
giúp cho vận động di chuyển được bằng cách để cho dựa vào mình và đưa đi
dìu người ốm vào phòng ca nô dìu thuyền vào bờgiúp đỡ cho tiến lên được theo cùng một hướng với mình
thợ cũ dìu dắt thợ mới Đồng nghĩa: dắt dìu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%ACu »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Dìu
-
Dìu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dìu" - Là Gì?
-
'dìu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dìu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dìu Dắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dìu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Dìu Dịu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dịu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tục Rửa Cày Bừa Cầu Mùa Bội Thu Của Người Sán Dìu - Chi Tiết Tin Tức
-
NGƯỜI SÁN DÌU - Ủy Ban Dân Tộc
-
Dìu Dặt Giải Thích
-
DÌU DỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mọi Người ơi đồng Nghĩa Từ " Dìu Dắt Là Từ Gì " - Hoc24
-
Một Số Nét Văn Hóa đặc Sắc Trong Nghi Lễ Thờ Cúng Thần Linh Của ...