Nghĩa Của Từ Dress - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dres/
Thông dụng
Danh từ
Quần áo
in full dress mặc lễ phục in evening dress mặc quần áo dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)Vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài
Ngoại động từ
Mặc (quần áo...), ăn mặc
to be dressed in black mặc đồ đen to be well dressed ăn mặc sang trọngBăng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)
(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)
Sắm quần áo (cho một vở kịch)
Đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...)
Hồ (vải); thuộc (da)
Chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa)
Sửa (vườn), tỉa xén (cây)
Sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn)
Xới, làm (đất); bón phân (ruộng)
Nội động từ
Mặc quần áo, ăn mặc
to dress well ăn mặc sang trọngMặc lễ phục (dự dạ hội...)
to dress for dinner mặc lễ phục để ăn cơm tối(quân sự) xếp thẳng hàng
right dress! bên phải thẳng hàng! dress up! tiến lên thẳng hàng! dress back! lùi thẳng hàng!Cấu trúc từ
to dress down
(thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập Đẽo, gọt, mài giũato dress out
diện ngất, "lên khung"to dress up
diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh Mặc quần áo hội nhảy giả trangto be dressed up to the nines (to the knocker)
"lên khung" , diện ngấtmutton dressed as lamb
lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghéto be dressed to kill
To be dressed like a dog's dinner
Diện thật bảnhChuyên ngành
Cơ khí & công trình
chỉnh đúng
Xây dựng
mài bóng (đá)
Kỹ thuật chung
bao phủ
bạt
hoàn thiện
nắn sửa
đẽo
đẽo đá
điều chỉnh đúng
làm giàu
làm giàu quặng
gia công tinh
mài bóng
mài giũa
mài nhẵn
sửa
tuyển quặng
Kinh tế
cái bọc ngoài
sự ướp lạnh (thịt, cá)
vỏ ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
accouterment , apparel , attire , attirement , civvies , costume , covering , drape , dry goods , duds * , ensemble , evening clothes , frock , garb , gear , gown , guise , habiliment , habit , muumuu , outfit , raiment , robe , shift , skirt , smock , suit , sunday best , things * , threads * , tog , toga , toggery , trappings , uniform , vestment , wardrobe , clothes , clothing , garment , turnout , array , couture , drapery , garments , haberdashery , habiliments , haute couture , panoply , regalia , togs , toilette , vestments , vestureverb
adorn , apparel , array , attire , bedeck , bundle up , change , clad , clothe , costume , cover , deck , decorate , don , drape , embellish , fit out , furbish , garb , ornament , outfit , primp , put on , raiment , rig , robe , slip into , slip on , spruce up , suit up , trim , turn out , wear , adjust , align , arrange , comb , dispose , do up , fit , make ready , set , straighten , attend , bandage , bind , cauterize , cleanse , give first aid , heal , plaster , sew up , sterilize , treat , garment , invest , garnish , cultivate , culture , tend , work , (colloq.) castigate , accouter , accouterment , accoutre , caparison , chastise , clothes , clothing , curry , finish , frock , gear , getup , gown , habiliment , habit , plane , preen , prink , rog , smooth , tidy , titivate , toggery , toile , train , vestment , whipphrasal verb
admonish , call down , castigate , chastise , chide , rap , rebuke , reprimand , reproach , reprove , scold , tax , upbraid , array , attire , deck , prankTừ trái nghĩa
verb
bare , disrobe , lay bare , unclothe , undress , disarray , mess up , rumple , wrinkle , open , uncover , divest , expose , stripnoun
undress Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dress »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Ngọc, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dressed Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dressed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "dressed" - Là Gì?
-
Dressed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dressed' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dressed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dressed Là Gì, Nghĩa Của Từ Dressed | Từ điển Anh - Việt
-
GET DRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BE DRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dressed Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Get Dressed Là Gì, Nghĩa Của Từ Get Dressed Trong Tiếng Việt
-
Dress - Wiktionary Tiếng Việt
-
"dressing" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dressing Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...