20 thg 7, 2022 · I like eggs lightly cooked so that the yolk is still runny. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Danh từ. Trứng. an addle egg: trứng ung. (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi. to lay eggs: đặt mìn · Ngoại động từ. Trộn trứng vào, đánh trứng vào. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · egg {danh từ} · Easter egg {danh từ} · egg yolk {danh từ} · bad egg {danh từ} · brood eggs {động từ}.
Xem chi tiết »
to lay an egg: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...) teach your grandmother to suck eggs ... egg solids: chất khô của trứng ...
Xem chi tiết »
eggs. egg /eg/. danh từ. trứng. an addle egg: trứng ung. (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi. to lay eggs: đặt mìn. as full as an egg. chật ních, chật như nêm.
Xem chi tiết »
to crash in the egg — bóp chết ngay khi còn trong trứng nước: to lay an egg — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...).
Xem chi tiết »
danh từ. tế bào từ đó con non hình thành; trứng. an addled egg. trứng ung. the male sperm fertilizes the female egg. tinh dịch của con đực đã thụ tinh trứng ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. trứng an addle egg → trứng ung (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi to lay eggs → đặt mìn
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eggs ... danh từ. trứng an addle egg → trứng ung (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi ... good egg (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'egg' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của egg trong tiếng Anh. egg có nghĩa là: egg /eg/* danh từ- trứng=an addle egg+ trứng ung- (quân sự), lóng bom; mìn; ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 16 thg 12, 2021 · Như vậy, chúng ta có thể hiểu nghĩa của cụm từ Easter Egg theo nghĩa đen là trứng phục sinh. Hy vọng bài viết trên đã giải đáp cho bạn thắc ...
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. Ý nghĩa của egg trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · 2. Nghĩa của từ Egg - Từ điển Anh - Việt · 3. EGG - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Egg
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ egg hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu