Egg - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛɡ/
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Egg
-
Ý Nghĩa Của Egg Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Egg – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Egg - Từ điển Anh - Việt
-
EGG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"egg" Là Gì? Nghĩa Của Từ Egg Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"eggs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eggs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'egg' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Egg Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Eggs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ : Egg | Vietnamese Translation
-
Egg Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Easter Egg Nghĩa Là Gì? Chúng được Hiểu Như Thế Nào Trong Game
-
Top 15 Egg Nghĩa Là Gì 2022