Nghĩa Của Từ End - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /end/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giới hạn
    Đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối
    Mẩu thừa, mẩu còn lại
    candle ends mẩu nến
    Sự kết thúc
    Sự kết liễu, sự chết
    to be near one's end chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ
    Mục đích
    to gain one's ends đạt được mục đích của mình

    Ngoại động từ

    Kết thúc, chấm dứt
    Kết liễu, diệt

    Nội động từ

    Kết thúc, chấm dứt
    Đi đến chỗ, đưa đến kết quả là

    Cấu trúc từ

    at one's wit's end
    Xem wit
    to be at an end
    to come to an end
    Kết thúc, chấm dứt
    to come to a sticky end
    kết thúc thảm hại a dead end ngõ cụt, tình thế không lối thoát
    an end in itself
    điều mà tự nó đã là quan trọng
    the end justifies the means
    mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
    to reach the end of the road
    cùng đường, không còn sức chịu đựng
    to be at the end of one's tether
    Xem tether
    to be at a loose end
    rảnh rổi, dư dả thời giờ
    at the end of the day
    sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng
    to be at the receiving end of sth
    phải hứng chịu cái gì
    to go off the deep end
    Xem deep
    in the end
    cuối cùng, về sau
    to keep one's end up
    kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường
    the light at the end of the tunnel
    ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
    to make an end of
    chấm dứt
    to make both ends meet
    kiếm vừa đủ sống chứ không dư dả
    no end
    vô cùng no end obliged to you vô cùng cảm ơn anh
    no end of
    rất nhiều no end of trouble rất nhiều điều phiền nhiễu Tuyệt diệu he is no end of a fellow nó là một thằng cha tuyệt diệu
    on end
    liền, liên tục for hours on end trong mấy giờ liền
    to make one's hair stand on end
    làm cho ai hoảng sợ, làm cho ai dựng tóc gáy, làm cho ai nổi da gà
    not to hear the end of sth
    Xem hear
    to burn the candle at both ends
    kiệt quệ vì đã quá phí sức
    to place end to end
    đặt nối đầu vào nhau
    to put an end to
    chấm dứt, bãi bỏ
    to put and end to one's life
    tự vận, tự sát
    the thin end of the wedge
    sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn
    to the bitter end
    đến cùng, đến chết mới thôi
    to turn end for end
    lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
    the end of the world
    điều tồi tệ nhất trên đời
    to get hold of the wrong end of the stick
    hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét
    the be-all and end-all
    cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
    to end it all/to end one's life
    tự kết liễu đời mình, tự sát
    to end one's days in sth
    sống chuỗi ngày cuối đời trong hoàn cảnh...........
    to end up
    kết luận, kết thúc (cuối cùng) trở thành
    to end with
    kết thúc bằng
    to end by doing something
    cuối cùng sẽ làm việc gì
    to end in smoke
    Xem smoke

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đuôi

    Cơ - Điện tử

    Chỗ cuối, mặt mút, đáy, giới hạn, mép biên, kếtthúc, ngừng

    Toán & tin

    cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối
    end of a space (tôpô học ) điểm cuỗi cùng của một không gian free end (cơ học ) đầu tự do pinned end (cơ học ) đầu gàm prime end (giải tích ) đầu đơn simply supported end (cơ học ) đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề

    Kỹ thuật chung

    biên
    cuối
    hướng trục
    kết thúc
    đầu
    đầu cuối
    đầu mút
    đầu mút trục
    đáy
    đoạn cuối
    đuôi
    nhánh đai
    giới hạn
    mặt đầu
    mặt mút
    mục đích
    ở ngoài cùng
    sợi dọc
    sự kết thúc
    sự ngừng

    Kinh tế

    đầu nắp (của đồ hộp)

    Địa chất

    giới hạn, đầu mút, cuối gương lò (chuẩn bị)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    borderline , bound , boundary , butt end , confine , cusp , deadline , edge , extent , extremity , foot , head , heel , limitation , neb , nib , point , prong , spire , stub , stump , tail , tail end , term , terminal , termination , terminus , tip , top , ultimate , accomplishment , achievement , adjournment , attainment , bottom line * , cease , cessation , close , closing , closure , conclusion , consequence , consummation , culmination , curtain , denouement , desistance , desuetude , determination , discontinuance , execution , expiration , expiry , finale , finis , finish , fulfillment , issue , last word * , omega , outcome , payoff , perfection , realization , resolution , result , retirement , sign-off , target , upshot * , windup , wrap-up , aspiration , design , drift , goal , intent , mark , object , objective , purpose , reason , where one’s heading , bit , dregs , fragment , leaving , lees , particle , piece , portion , remainder , remnant , residue , scrap , share , side , tag end , annihilation , demise , dissolution , doom , extermination , extinction , passing , ruin , ruination , rear , limit , completion , ending , end of the line , period , stop , stopping point , wind-up , last , aim , ambition , meaning , view , why , extreme , butt , ort , shard , abrogation , coda , desinence , destination , destruction , epilogue , eventuality , finality , intention , liquidation , peroration , sequel , sine die , surcease
    verb
    abolish , abort , accomplish , achieve , break off , break up , call it a day , call off * , cease , close , close out , complete , conclude , consummate , crown , culminate , cut short , delay , determine , discontinue , dispose of , dissolve , drop , expire , finish , get done , give up , halt , interrupt , pack it in , perorate , postpone , pull the plug , put the lid on , quit , relinquish , resolve , settle , sew up , shut down , stop , switch off , terminate , top off * , ultimate , wind up * , wrap , wrap up * , annihilate , depart , desist , destroy , die , exterminate , extinguish , lapse , put to death , ruin , run out , wane , wind up , wrap up , abrogate , accomplishment , achievement , aim , boundary , butt , cessation , closure , completion , conclusion , culmination , death , define , design , destruction , disassociate , dissociate , edge , expiration , expiry , extinction , extreme , extremity , finale , goal , intention , limit , objective , omega , outcome , period , point , position , purpose , quash , remainder , remnant , result , rump , scotch , scrap , sever , squash , tail , termination , terminus , tip , upshot , windup

    Từ trái nghĩa

    noun
    beginning , cause , foundation , origin , commencement , opening , start , means , birth , construction , creation
    verb
    begin , commence , create , start , bear , give birth Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/End »

    tác giả

    Cừu Cừu!, Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » To The End Là Gì