TO THE END Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO THE END Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə ðə end]to the end [tə ðə end] đến cuốito the endto finishto lateto the bottomto lastđến cùngto the endto the sameuntoto the bottomcame alongarrived withto the lastgo withto the extremetogetherđến hếtuntil the endto the bestruns untilto fullto the restto allkết thúcendfinishthe conclusionconcludebe overthe closingterminatewrap upendingtới cùngto the endto the samecome withto the bottomcho đến tận cùngto the endto the lasttill the bottomtới tận cùngto the endđến endto the endđến chấm dứtto the endto the cessationto the termination
Ví dụ về việc sử dụng To the end trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to end upkết thúccuối cùngkết cụcchấm dứtto this endđể kết thúc nàycuối cùngto that endcuối cùngđể kết thúcto end itkết thúc nóchấm dứtkết liễu nódecided to endquyết định chấm dứtquyết định kết thúcquyết định ngừngto end userscho người dùng cuốiis to endlà chấm dứtlà kết thúcsẽ kết thúchas to endphải kết thúcphải chấm dứtđã kết thúcphải dừng lạihow to endcách kết thúclàm thế nào để kết thúclàm thế nào để chấm dứtefforts to endnỗ lực chấm dứthave to endphải kết thúcphải chấm dứtto end violencechấm dứt bạo lựcneed to endcần kết thúccần chấm dứtphải chấm dứtto help endđể giúp chấm dứtyou want to endbạn muốn kết thúccô muốn kết thúchad to endphải kết thúcđã kết thúcđã phải chấm dứtTo the end trong ngôn ngữ khác nhau
- Người đan mạch - til sidst
- Thụy điển - ände
- Tiếng ả rập - لنهاية
- Hàn quốc - 말까지
- Kazakhstan - соңында
- Tiếng slovenian - koncu
- Ukraina - кінець
- Tiếng do thái - לגמר
- Người hungary - mindvégig
- Người serbian - se kraju
- Tiếng slovak - koniec
- Người ăn chay trường - докрай
- Urdu - ختم
- Người trung quốc - 结束
- Marathi - ओवरनंतर
- Telugu - చివర
- Tamil - இறுதியில்
- Tiếng tagalog - hanggang sa katapusan
- Tiếng bengali - শেষ
- Thái - จนถึงที่สุด
- Thổ nhĩ kỳ - sonunda
- Tiếng hindi - सिरे
- Bồ đào nha - end
- Tiếng phần lan - loppuun
- Séc - na konec
- Người pháp - au terme
- Na uy - til slutt
- Hà lan - tot het einde
- Tiếng nhật - 最後まで
- Người hy lạp - στο τέλος
- Tiếng rumani - până la capăt
- Malayalam - അവസാനം വരെ
- Tiếng mã lai - hingga akhir
- Đánh bóng - do koñca
- Người ý - alla fine
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểenddanh từcuốiendđầuendkết thúcchấm dứt to the encounterto the end consumerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to the end English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » To The End Là Gì
-
Phân Biệt "At The End" Và "In The End" - TFlat
-
At The End Và In The End - SÀI GÒN VINA
-
AT THE END - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của The End – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của End Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mọi Người Cho Mình Hỏi In The End, By The End, At The End ...
-
Nghĩa Của Từ End - Từ điển Anh - Việt
-
"to This End" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ End, Từ End Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
The End Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt AT THE END / IN THE END - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
PHÂN BIỆT AT THE END VÀ IN THE END 2022 - Ngoại Ngữ
-
End To End Là Gì? Vai Trò Và đặc điểm Của Quy Trình đầu Cuối
-
End đi Với Giới Từ Gì? "End Up With" Nghĩa Là Gì?