Nghĩa Của Từ End, Từ End Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: end /end/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • danh từ

    giới hạn

  • đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối

  • mẩu thừa, mẩu còn lại

    candle ends

    mẩu nến

  • sự kết thúc

  • sự kết liễu, sự chết

    to be near one's end

    chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ

  • kết quả

  • mục đích

    to gain one's ends

    đạt được mục đích của mình

  • bị kiệt quệ

    no end obliged to you

    vô cùng cảm ơn anh

    no end of trouble

    rất nhiều điều phiền nhiễu

  • tuyệt diệu

    he is no end of a fellow

    nó là một thằng cha tuyệt diệu

    for hours on end

    trong mấy tiếng liền

  • thẳng đứng

  • động từ

    kết thúc, chấm dứt

  • kết liễu, diệt

  • kết thúc, chấm dứt

  • đi đến chỗ, đưa đến kết quả là

    Cụm từ/thành ngữ

    at one's wit's end

    (xem) wit

    to be at an end

    to come to an and

    hoàn thành

    thành ngữ khác

    to be at the end of one's tether

    (xem) tether

    end on

    với một đầu quay vào (ai)

    to go off the deep end

    (xem) deep

    in the end

    cuối cùng về sau

    to keep opne's end up

    (xem) keep

    to make an end of

    chấm dứt

    to make both ends meet

    (xem) meet

    no end

    vô cùng

    no end of

    rất nhiều

    to end

    liền, liên tục

    to place end to end

    đặt nối đàu vào nhau

    to put an end to

    chấm dứt, bãi bỏ

    to turn end for end

    lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại

    world without end

    (xem) world

    to end up

    kết luận, kết thúc

    to end with

    kết thúc bằng

    to end by doing something

    cuối cùng sẽ làm việc gì

    to end in smoke

    (xem) smoke

    Từ gần giống

    friend send legend spend endearing

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » To The End Là Gì