Nghĩa Của Từ Environmental - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/in,vairən'mentl/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về môi trường
environmental pollution sự ô nhiễm môi trườngChuyên ngành
Kỹ thuật chung
môi trường
atmospheric [environmental] temperature nhiệt độ môi trường (xung quanh) description and measurement of environmental noise mô tả và đo tiếng ồn môi trường environmental administration sự quản lý môi trường Environmental Affairs Programme (EAP) chương trình chăm sóc môi trường environmental air conditioning điều hòa không khí môi trường Environmental Analysis and Remote Sensing (EARS) phân tích môi trường và cảm nhận từ xa environmental architecture kiến trúc môi trường Environmental Assessment (EA) đánh giá môi trường environmental audit kiểm tra môi trường environmental chamber buồng mô phỏng môi trường environmental chamber buồng môi trường environmental collapse sự ô nhiễm môi trường environmental condition điều kiện môi trường environmental conditions điều kiện môi trường environmental control kiểm soát môi trường environmental control điều chỉnh môi trường environmental control sự điều khiển môi trường environmental control sự kiểm tra môi trường environmental control system hệ thống điều khiển môi trường Environmental Control System (ECS) hệ thống kiểm soát môi trường environmental control table bảng điều khiển môi trường Environmental Data Buoy (EDB) phao dữ liệu môi trường Environmental Data Centre (California) (EDC) Trung tâm số liệu môi trường (California) Environmental Data Service (NOAA) (EDS) Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA) environmental description sự mô tả môi trường environmental disaster thảm họa môi trường environmental engineering công nghệ môi trường environmental engineering công trình môi trường environmental engineering ngành môi trường Environmental for Visualizing Images (ENVI) môi trường để quan sát hình ảnh environmental hazards tác hại môi trường environmental impact tác động của môi trường environmental impact tác động môi trường environmental impact analysis phân tích tác động môi trường environmental impact report báo cáo tác động môi trường environmental impact statement báo cáo ảnh hưởng môi trường Environmental impact statement (EIS) báo cáo tác động môi trường environmental impact study nghiên cứu tác động môi trường environmental influence ảnh hưởng môi trường environmental law luật môi trường environmental load tải trọng môi trường environmental loss time thời gian mất do môi trường environmental management quản lý môi trường Environmental Management (EM) quản lý môi trường Environmental Management Agency (EMA) cơ quan quản lý môi trường environmental monitoring kiểm soát môi trường Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP) chương trình giám sát và đánh giá môi trường environmental niche mảnh môi trường environmental parameters thông số môi trường environmental planning môi trường có quy hoạch environmental pointer con trở môi trường environmental pollution ô nhiễm môi trường environmental pollution sự ô nhiễm môi trường environmental protection bảo vệ môi trường environmental protection sự bảo vệ môi trường environmental protection agency cơ quan bảo vệ môi trường environmental protection agency sở bảo vệ môi trường Environmental Protection Agency (EPA) cơ quan bảo vệ môi trường environmental range phạm vi môi trường environmental record bản ghi môi trường environmental record editing and printing hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường environmental record editing and printing soạn thảo và in bản ghi môi trường Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN) Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc) Environmental Research Laboratories (NOAA) (ERL) Các phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường (NOAA) Environmental Research Satellite (ERS) vệ tinh nghiên cứu môi trường environmental sanitation vệ sinh môi trường Environmental Satellite (ENVISAT) vệ tinh môi trường Environmental Science and Technology (ES&T) khoa học và công nghệ môi trường environmental standards tiêu chuẩn môi trường environmental survey sự nghiên cứu môi trường Environmental Systems Research Institute (ESRI) viện nghiên cứu các hệ thống môi trường environmental temperature nhiệt độ môi trường environmental test chamber khoang thử môi trường environmental testing procedure phương pháp thử môi trường environmental variable biến môi trường EPA (EnvironmentalProtection Agency) cơ quan bảo vệ môi trường EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing) hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing) soạn thảo và in bản ghi môi trường Geophysical Environmental Research Inc Spectro- radiometer (GERS) của tổ hợp nghiên cứu môi trường vật lý địa cầu (Máy đo phổ bức xạ ~) Geostationary Environmental Satellite System (GESS) hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh Integrated environmental design (IED) Thiết kế môi trường nhất thể (IED) National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS) dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS) hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia planetary environmental engineering công nghệ môi trường hành tinh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Environmental »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trọng âm Của Từ Environmental
-
ENVIRONMENTAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Environment - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Environmental Trọng âm Rơi Vào âm Tiết Thứ Mấy Vì Sao? Câu Hỏi ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'environmental' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
NGUYÊN TẮC NHẤN TRỌNG ÂM Của... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bài 2: Âm Tiết Và Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Cách Nhấn Trọng âm Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Cách Phát âm Environmental Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Đáp án C
-
Từ điển Anh Việt "environmental" - Là Gì?
-
Pronunciation - Trang 35 Unit 10 SBT Tiếng Anh 10 Mới
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Với Những Từ Có 4 âm Tiết
-
80+ Từ Vựng IELTS Ghi điểm Cho Chủ đề Environment/Môi Trường ...
-
Một Vài ý Tưởng Cho IELTS Speaking Part 3 Environment