Từ điển Anh Việt "environmental" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"environmental" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm environmental
environmental- tính từ
- thuộc về môi trường
|
[in,vairən'mentl]
o(thuộc) môi trường
§environmental baseline : điều kiện môi trường cơ bản
Những điều kiện tự nhiên hoặc tiền phát triển của một địa điểm trước khi phát triển khu vực đó
§environmental impact study : nghiên cứu tác động môi trường
Một bản báo cáo về công trình nghiên cứu để xác định ảnh hưởng của môi trường tới một dự án được đề xuất
§environmental oil-emulsion mud : bùn nhũ tương dầu
Bùn khoan chế ra bằng nước nhũ tương hoá trong dầu parafin
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): environment, environmentalist, environmental, environmentally
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh environmental
Từ điển WordNet
- concerned with the ecological effects of altering the environment
environmental pollution
- of or relating to the external conditions or surroundings
environmental factors
adj.
Từ khóa » Trọng âm Của Từ Environmental
-
ENVIRONMENTAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Environment - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Environmental Trọng âm Rơi Vào âm Tiết Thứ Mấy Vì Sao? Câu Hỏi ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'environmental' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
NGUYÊN TẮC NHẤN TRỌNG ÂM Của... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bài 2: Âm Tiết Và Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Cách Nhấn Trọng âm Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Cách Phát âm Environmental Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Đáp án C
-
Pronunciation - Trang 35 Unit 10 SBT Tiếng Anh 10 Mới
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Với Những Từ Có 4 âm Tiết
-
Nghĩa Của Từ Environmental - Từ điển Anh - Việt
-
80+ Từ Vựng IELTS Ghi điểm Cho Chủ đề Environment/Môi Trường ...
-
Một Vài ý Tưởng Cho IELTS Speaking Part 3 Environment