Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/əˈsɛnʃəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
(thuộc) tinh chất, tinh
essential oil tinh dầu hồiDanh từ
Yếu tố cần thiết
Chuyên ngành
Toán & tin
thực chất; cốt yếu
Xây dựng
thiết yếu
Y học
thuộc bản chất
Kỹ thuật chung
chủ yếu
cơ bản
cốt yếu
bản chất
Kinh tế
thuộc
tinh đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
capital , cardinal , chief , constitutive , crucial , foremost , fundamental , imperative , indispensable , leading , main , necessary , necessitous , needed , needful , prerequisite , principal , required , requisite , right-hand , wanted , absolute , basal , cold , complete , congenital , connate , constitutional , deep-seated , elemental , elementary , ideal , inborn , inbred , inherent , innate , intrinsic , key , material , meat and potatoes * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , perfect , primary , prime , primitive , quintessential , substratal , underlying , basic , integral , vital , ultimatenoun
abcs , bottom line * , brass tacks * , condition , element , essence , fire and ice , fundamental , groceries * , guts * , heart , meat and potatoes * , must , name of the game * , nitty-gritty * , nuts and bolts * , part and parcel , precondition , prerequisite , principle , quintessence , requirement , requisite , rudiment , sine qua non , stuff , substance , vital part , where one’s at , basic , necessity , need , chief , constitutive , elementary , imperative , important , inherent , integral , intrinsic , key , substantive , vitalTừ trái nghĩa
adjective
accessory , auxiliary , inessential , minor , nonessential , secondary , subsidiary , unimportant , atypicalnoun
accessory , auxiliary , nonessential , subsidiary , throwaway , trivia Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Essential »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
long, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Essential
-
Trái Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Essentials - Idioms Proverbs
-
Essential - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Với "essential" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Của Necessary - Từ đồng Nghĩa
-
Essential Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Important Flashcards | Quizlet
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Important Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Necessary Là Gì, Nghĩa Của Từ Necessary | Từ điển Anh - Việt
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 20 đồng Nghĩa Với Từ Important Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
150 CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA (P2) [Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster]