Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của formation. ... the formation of character: sự hình thành tính nết. hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu.
Xem chi tiết »
Alternative for formation. formations. Đồng nghĩa: constitution, establishment, geological formation, organisation, organization, shaping, ...
Xem chi tiết »
Alternative for formation. formations. Đồng nghĩa: constitution, establishment, geological formation, organisation, organization, shaping, ...
Xem chi tiết »
Alternative for formations. formations. Đồng nghĩa: constitution, establishment, geological formation, organisation, organization, shaping, ...
Xem chi tiết »
đội hình. formation flight: sự bay theo đội hình. Y học. chất cấu tạo. sự hình thành. Kỹ thuật chung. cấu tạo. mặt đường đất ... Từ đồng nghĩa. noun.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. (Định nghĩa của formation từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · formation - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation.
Xem chi tiết »
formation trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng formation (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Sự đào tạo, sự huấn luyện. Formation professionnelle — sự đào tạo nghiệp vụ: époque de la formation — tuổi dậy thì. Trái nghĩa ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'formation' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả từ 3 từ điển ... vật được tạo nên, nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù.
Xem chi tiết »
Blood clot formation after surgery is a phenomenon that helps prevent bleeding ... tôi xác nhận đã đọc và đồng ý với các Quy định Chính sách quyền riêng tư ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (221) 148 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA HAY XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOEIC Bạn có tự tin với "VỐN LIẾNG" về từ vựng của mình đủ để đương đầu với bài thi TOEIC? Câu hỏi có...
Xem chi tiết »
II-1 Định nghĨA vÀ tÌm hiểu tư phÁp phục hồi, 13 ... Hiện nay, hòa giải tại cộng đồng đã được quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam năm 2015 và Bộ ...
Xem chi tiết »
Bản Có (Hệ tầng, Formation). 1. Permi muộn. Late Permian. 2. Phan Cự Tiến và nnk. 1977. 10. Đồng nghĩa của Ht. Yên Duyệt: Phan Cự Tiến và nnk. 1977.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Formation
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với formation hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu