Trái Nghĩa Của Formation
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
- the formation of character: sự hình thành tính nết
- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
- (địa lý,ddịa chất) thành hệ
- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
Alternative for formation
formationsTừ đồng nghĩa: constitution, establishment, geological formation, organisation, organization, shaping,
Danh từ
Opposite of a group of people or things in a particular arrangement or pattern decrease disorganisation disorganization ruin stoppage being disappearanceDanh từ
(destruction) Opposite of the action of forming or process of being formed destruction disappearance demolition wrecking ruin leveling razing demolishment bulldozing obliteration ruination levelling knocking down flattening disintegrating tearing down decimation clearance pulling down dismantling elimination smashing devastation annihilation demolishing crushing extermination explosion abolition wreckage felling collapse abolishing eradication extinguishing undoing extirpation crashingDanh từ
(dissolution) Opposite of the action of forming or process of being formed dissolution disorganization disorder disorganisation disarrangement chaos disarray confusion derangement disorderedness misorder messiness imbalance disproportion mess muddle clutter disorderliness disruption disjointedness incoherence anarchyDanh từ
Opposite of the visible shape or configuration of something amorphousness formlessness shapelessness amorphicityDanh từ
Opposite of the action or process of bringing something into existence destruction death end ending ruin elimination demolishment extirpation disintegration wipeout abolishing extinguishing annihilation extinction obliteration extermination eradication decimation termination crushing bane butchery wiping out taking out snuffing outDanh từ
Opposite of the external form, contours, or outline of someone or something difference realityDanh từ
Opposite of the beginning or introduction of a system, policy, period or organization closure demise adjournment close conclusion dismissal end ending finish termination winding up death completion omega stop defrocking finale culmination resolution cessation expiration discontinuance discontinuation closing consequence concrete abortion beingDanh từ
Opposite of a layout or composition clutter mess randomness derangement disarray disorder melange mélange jumble confusion chaos farrago disarrangement tangle disorganization gallimaufry medley misorder welter hotchpotch hodgepodge mishmash tumble muddle disorganisation confused heapDanh từ
Opposite of an ordered series or arrangement disarray individual oneDanh từ
Opposite of the action of establishing something or being established demolition disbandment abolition dissolution proletariat disintegration destruction eradication obliteration elimination ruin collapse liquidation annihilation downfall extermination devastation decline breakdown purge bankruptcy insolvency extinction deterioration overthrow ruinationDanh từ
Opposite of a collection of people, countries, or groups that combine for mutual protection or cooperation aloneness antagonism disassociation disunion division isolation opposition rivalry seclusion separation solitudeDanh từ
Opposite of the way in which a whole is made up from several components disagreement discord disproportion imbalance unevennessDanh từ
Opposite of a subdivision of a larger military grouping fraction part piece wholeDanh từ
Opposite of growth or increase by the gradual accumulation of additional layers or matter abatement decline decrease decrement depletion diminishment diminution drop-off fall falloff lessening loss lowering reduction shrinkage step down attrition decay deduction drop erosionDanh từ
Opposite of a group of troops, aircraft, or ships sent away on a separate mission combination compassion connection interest kindness linkage merger sympathy wholeDanh từ
Opposite of a pattern usually seen in artwork, or architecture blandness plainness boringness banality insipidity insipidness colorlessness dullness uninterestingness drabness flatness vapidity vapidness dreariness tritenessDanh từ
Opposite of the propagation of living organisms preventionDanh từ
Opposite of an addition or annex to a group, set, or total exclusion omission absence exception rejection subtractionDanh từ
Opposite of the action of organizing something disorganisation disorganization mismanagement mishandling maladministration bungling misdirection misgovernance negligence messing upDanh từ
Opposite of a small detachment of troops or police officers assigned with a special duty whole unit collective body assembly conglomeration unityDanh từ
Opposite of something constructed from separate parts debris detritus rubble wreckage fragments ruins scrap scraps remains waste wreckDanh từ
Opposite of the proportions of a person's or animal's body mind heart soul spirit anima conscience essence pneuma quiddity consciousness identity personality quintessence sentience subconscious individuality psycheTừ gần nghĩa
formations formative formatively formative years formats formatted format form an association form an alliance formal wear formalwear formal styleTừ đồng nghĩa của formation
formation Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của formerly Từ trái nghĩa của formative Từ trái nghĩa của formable Từ trái nghĩa của forming Từ trái nghĩa của formed Từ trái nghĩa của forms Từ trái nghĩa của formations Từ trái nghĩa của formatively An formation antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with formation, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của formationHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Formation
-
Trái Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Formations - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Formation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Formation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Formation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Formation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Formation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Formation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'formation' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Limit The Formation Of Blood Clots After Surgery | Vinmec
-
148 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA HAY XUẤT HIỆN... - Halo Language Center
-
[DOC] Guide De Formation Viet Nam - Phổ Biến Giáo Dục Pháp Luật
-
B