Nghĩa Của Từ Formation - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fɔ:'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
    the formation of character sự hình thành đặc tính/đặc điểm/tính cách
    Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
    (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
    (địa lý,địa chất) thành hệ
    (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hình thành, cấu tạo

    Giao thông & vận tải

    đội hình
    formation flight sự bay theo đội hình

    Y học

    chất cấu tạo
    sự hình thành

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    mặt đường đất
    sự tạo thành
    bed formation sự tạo thành dòng dẫn bog formation sự tạo thành bùn lầy bog formation sự tạo thành đầm lầy bog formation sự tạo thành sình carbide formation sự tạo thành cacbua drop formation sự tạo thành giọt formation of loudness sự tạo thành âm lượng peat formation sự tạo thành than bùn supporting formation sự tạo thành dòng sông swamp formation sự tạo thành bùn lầy swamp formation sự tạo thành đầm lầy swamp formation sự tạo thành sình terrace formation sự tạo thành dòng sông waste formation sự tạo thành chất thải web formation sự tạo thành lô giấy web formation sự tạo thành súc giấy zone formation sự tạo thành vùng
    vỉa

    Kinh tế

    sự tạo hình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accumulation , architecture , arrangement , compilation , configuration , constitution , construction , creation , crystallization , deposit , design , development , dispersal , disposition , embodiment , evolution , fabrication , figure , forming , generation , genesis , grouping , induction , makeup , manufacture , order , organization , pattern , production , rank , structure , synthesis , categorization , classification , deployment , disposal , distribution , layout , lineup , placement , sequence , composition , form , parade , procession , spread Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Formation »

    tác giả

    Tôi là ai, em là ai?, Admin, HR, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formation