Đồng Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
- the formation of character: sự hình thành tính nết
- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
- (địa lý,ddịa chất) thành hệ
- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
Danh từ
creation development construction establishment foundation founding realization realisation materialisation materialization growth composition arrangement design evolution forming pattern production structure accumulation architecture compilation configuration constitution crystallisation crystallization deposit dispersal disposition embodiment fabrication figure generation genesis grouping induction makeup manufacture order organisation organization rank synthesisDanh từ
shape setupTrái nghĩa của formation
formation Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của form a queue Đồng nghĩa của form a relationship Đồng nghĩa của format Đồng nghĩa của formate Đồng nghĩa của formational Đồng nghĩa của formative Đồng nghĩa của formatively Đồng nghĩa của formative years Đồng nghĩa của formatter Đồng nghĩa của formatting An formation synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with formation, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của formationHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Formation
-
Trái Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Formation
-
Trái Nghĩa Của Formations - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Formation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Formation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Formation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Formation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Formation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Formation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'formation' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Limit The Formation Of Blood Clots After Surgery | Vinmec
-
148 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA HAY XUẤT HIỆN... - Halo Language Center
-
[DOC] Guide De Formation Viet Nam - Phổ Biến Giáo Dục Pháp Luật
-
B