Formation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation.

Từ điển Anh Việt

  • formation

    /fɔ:'meiʃn/

    * danh từ

    sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên

    the formation of character: sự hình thành tính nết

    hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu

    (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)

    (địa lý,ddịa chất) thành hệ

    (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)

  • formation

    sự hình thành, cấu tạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation

    * kinh tế

    sự tạo hình

    * kỹ thuật

    cấu tạo

    mặt đường đất

    sự tạo thành

    vỉa

    y học:

    chất cấu tạo

    sự hình thành

    giao thông & vận tải:

    đội hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formation

    an arrangement of people or things acting as a unit

    a defensive formation

    a formation of planes

    the act of fabricating something in a particular shape

    Synonyms: shaping

    a particular spatial arrangement

    natural process that causes something to form

    the formation of gas in the intestine

    the formation of crystals

    the formation of pseudopods

    creation by mental activity

    the formation of sentences

    the formation of memories

    Similar:

    constitution: the act of forming or establishing something

    the constitution of a PTA group last year

    it was the establishment of his reputation

    he still remembers the organization of the club

    Synonyms: establishment, organization, organisation

    geological formation: (geology) the geological features of the earth

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • formation
  • formation map
  • formation heat
  • formation line
  • formation test
  • formation yard
  • formation fluid
  • formation level
  • formation water
  • formation energy
  • formation factor
  • formation flight
  • formation llevel
  • formation of fog
  • formation sample
  • formation tester
  • formation of neck
  • formation testing
  • formation boundary
  • formation enthalpy
  • formation expenses
  • formation pressure
  • formation of cracks
  • formation of strata
  • formational control
  • formational geology
  • formation fracturing
  • formational pressure
  • formation of loudness
  • formation of a company
  • formation breakdown pressure
  • formation of a thin coating of ice
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formation