Trái Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: formation formation /fɔ:'meiʃn/
  • danh từ
    • sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
      • the formation of character: sự hình thành tính nết
    • hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
    • (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
    • (địa lý,ddịa chất) thành hệ
    • (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
Trái nghĩa của formation

Danh từ

decrease destruction disorganisation disorganization ruin stoppage

Đồng nghĩa của formation

formation Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của form a queue Trái nghĩa của form a relationship Trái nghĩa của format Trái nghĩa của formate Trái nghĩa của formational Trái nghĩa của formative Trái nghĩa của formatively Trái nghĩa của formative years Trái nghĩa của formatter Trái nghĩa của formatting An formation antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with formation, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của formation

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formation