Formation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]formation /fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
- Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên. the formation of character — sự hình thành tính nết
- Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu.
- (Quân sự) Sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay).
- (Địa lý, địa chất) Thành hệ.
- (Ngôn ngữ học) Sự cấu tạo (từ).
Tham khảo
[sửa]- "formation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.ma.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
formation/fɔʁ.ma.sjɔ̃/ | formations/fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
formation gc /fɔʁ.ma.sjɔ̃/
- Sự hình thành; sự cấu tạo. Être en cours de formation — đang hình thành Formation des mots — sự cấu tạo từ
- Cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học) quần hệ. Formation réticulaire — (giải phẫu) cấu tạo lưới Formation géologique — (địa lý, địa chất) thành hệ địa chất Formation végétale — (thực vật học) quần hệ thực vật
- (Quân sự; thể dục thể thao) Đội; đội hình. Formation aérienne — phi đội Avions en formation triangulaire — máy bay theo đội hình tam giác Formation sportive — đội thể thao
- Tổ chức; hình thái. Les grandes formations syndicales — các tổ chức công đoàn lớn Formation socio-économique — hình thái kinh tế xã hội
- Sự đào tạo, sự huấn luyện. Formation professionnelle — sự đào tạo nghiệp vụ époque de la formation — tuổi dậy thì
Trái nghĩa
[sửa]- Déformation, destruction
Tham khảo
[sửa]- "formation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formation
-
Trái Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Formation
-
Trái Nghĩa Của Formations - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Formation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Formation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Formation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Formation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Formation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'formation' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Limit The Formation Of Blood Clots After Surgery | Vinmec
-
148 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA HAY XUẤT HIỆN... - Halo Language Center
-
[DOC] Guide De Formation Viet Nam - Phổ Biến Giáo Dục Pháp Luật
-
B