Formation - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

formation /fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên. the formation of character — sự hình thành tính nết
  2. Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu.
  3. (Quân sự) Sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay).
  4. (Địa lý, địa chất) Thành hệ.
  5. (Ngôn ngữ học) Sự cấu tạo (từ).

Tham khảo

[sửa]
  • "formation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
formation/fɔʁ.ma.sjɔ̃/ formations/fɔʁ.ma.sjɔ̃/

formation gc /fɔʁ.ma.sjɔ̃/

  1. Sự hình thành; sự cấu tạo. Être en cours de formation — đang hình thành Formation des mots — sự cấu tạo từ
  2. Cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học) quần hệ. Formation réticulaire — (giải phẫu) cấu tạo lưới Formation géologique — (địa lý, địa chất) thành hệ địa chất Formation végétale — (thực vật học) quần hệ thực vật
  3. (Quân sự; thể dục thể thao) Đội; đội hình. Formation aérienne — phi đội Avions en formation triangulaire — máy bay theo đội hình tam giác Formation sportive — đội thể thao
  4. Tổ chức; hình thái. Les grandes formations syndicales — các tổ chức công đoàn lớn Formation socio-économique — hình thái kinh tế xã hội
  5. Sự đào tạo, sự huấn luyện. Formation professionnelle — sự đào tạo nghiệp vụ époque de la formation — tuổi dậy thì

Trái nghĩa

[sửa]
  • Déformation, destruction

Tham khảo

[sửa]
  • "formation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=formation&oldid=2012890” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formation