Formation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
formation
noun Add to word list Add to word list ● the act of forming or making sự hình thành; sự thành lập He agreed to the formation of a music society. ● (a) particular arrangement or order vật được tạo nên nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù The planes flew in formation.(Bản dịch của formation từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của formation
formation No federal law at that point had defined what an obshchina was, making the case of these new formations problematic from a legal standpoint. Từ Cambridge English Corpus We have already argued that a process akin to translation is needed, a translation of material formations rather than written or spoken languages. Từ Cambridge English Corpus Studies of suburbs and cities must combine the mutual interaction of socio-cultural formations and the built form. Từ Cambridge English Corpus Absence of echodense formations excludes an intrapericardial position. Từ Cambridge English Corpus The yolk follicles have no special arrangement, being generally in the form of widely distributed net formations. Từ Cambridge English Corpus The agency for such a social transformation has to be problematised and contextualised for different social formations. Từ Cambridge English Corpus Dashed lines represent an inferred boundary between formations. Từ Cambridge English Corpus There are also issues surrounding regular/irregular formations, or morphological transparency. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2Bản dịch của formation
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 結構, 形狀, 形成方式… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 结构, 形状, 形成方式… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha formación, formación [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha formação, formação [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý रचना, घडण… Xem thêm 構成, 形成, 構成(こうせい)… Xem thêm oluş, oluşum, konum… Xem thêm formation [feminine], formation, création… Xem thêm formació, creació… Xem thêm oprichting, formatie… Xem thêm ஒரு பொருள் இயற்கையாக உருவாக்கப்படும் விதம் அல்லது அது ஒழுங்கமைக்கப்பட்ட விதம், ஒரு குறிப்பிட்ட விஷயம் அல்லது வடிவத்தில் எதையாவது உருவாக்குதல்… Xem thêm (किसी चीज़ की प्राकृतिक) बनावट या व्यवस्था, संरचना, निर्माण… Xem thêm રચના, બનાવટ, કોઈ વસ્તુનો ચોક્કસ વસ્તુ અથવા આકારમાં વિકાસ… Xem thêm oprettelse, formation… Xem thêm bildande, formation… Xem thêm pembentukan, mengikut susunan… Xem thêm die Gründung, die Formation… Xem thêm dannelse [masculine], formasjon [masculine], danning… Xem thêm بناوٹ, تشکیل, ساخت… Xem thêm утворення, формування, стрій… Xem thêm образование, формирование, формация… Xem thêm ఏదో సహజంగా తయారు చేయబడిన విధానం లేదా అది ఏర్పాటు చేయబడిన విధానం, ఏదో ఒక నిర్దిష్ట విషయం లేదా ఆకారంలో అభివృద్ధి… Xem thêm تَشَكّل… Xem thêm গঠন, একটি নির্দিষ্ট জিনিস বা আকারে কিছুর বিকাশ… Xem thêm utvoření, útvar… Xem thêm pembentukan, formasi… Xem thêm การจัดตั้ง, กลุ่ม, ขบวน… Xem thêm tworzenie się, kształtowanie się, twór… Xem thêm 형식… Xem thêm formazione, costituzione… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của formation là gì? Xem định nghĩa của formation trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
formal formality formally format formation former formerly formidable formidably {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add formation to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm formation vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formation
-
Trái Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Formation
-
Trái Nghĩa Của Formations - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Formation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Formation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Formation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Formation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Formation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'formation' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Limit The Formation Of Blood Clots After Surgery | Vinmec
-
148 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA HAY XUẤT HIỆN... - Halo Language Center
-
[DOC] Guide De Formation Viet Nam - Phổ Biến Giáo Dục Pháp Luật
-
B