Formation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ formation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | formation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ formationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
formation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ formation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ formation tiếng Anh nghĩa là gì.
formation /fɔ:'meiʃn/* danh từ- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên=the formation of character+ sự hình thành tính nết- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)- (địa lý,ddịa chất) thành hệ- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)formation- sự hình thành, cấu tạo
Thuật ngữ liên quan tới formation
- con man tiếng Anh là gì?
- demands tiếng Anh là gì?
- thetical tiếng Anh là gì?
- collectivity tiếng Anh là gì?
- acceptance test tiếng Anh là gì?
- inextricableness tiếng Anh là gì?
- travelog tiếng Anh là gì?
- hacek tiếng Anh là gì?
- epitaxies tiếng Anh là gì?
- cay tiếng Anh là gì?
- black market tiếng Anh là gì?
- vulpine tiếng Anh là gì?
- pouffy tiếng Anh là gì?
- paper-making tiếng Anh là gì?
- barrier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của formation trong tiếng Anh
formation có nghĩa là: formation /fɔ:'meiʃn/* danh từ- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên=the formation of character+ sự hình thành tính nết- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)- (địa lý,ddịa chất) thành hệ- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)formation- sự hình thành, cấu tạo
Đây là cách dùng formation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ formation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
formation /fɔ:'meiʃn/* danh từ- sự hình thành tiếng Anh là gì? sự tạo thành tiếng Anh là gì? sự lập nên=the formation of character+ sự hình thành tính nết- hệ thống tổ chức (xã hội) tiếng Anh là gì? cơ cấu- (quân sự) sự bố trí quân sự tiếng Anh là gì? sự dàn quân tiếng Anh là gì? đội hình (máy bay)- (địa lý tiếng Anh là gì?ddịa chất) thành hệ- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)formation- sự hình thành tiếng Anh là gì? cấu tạo
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formation
-
Trái Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Formation - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Formation
-
Trái Nghĩa Của Formations - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Formation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Formation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Formation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Formation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Formation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'formation' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Limit The Formation Of Blood Clots After Surgery | Vinmec
-
148 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA HAY XUẤT HIỆN... - Halo Language Center
-
[DOC] Guide De Formation Viet Nam - Phổ Biến Giáo Dục Pháp Luật
-
B