Trái Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: essential essential /i'senʃəl/
  • tính từ
    • (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
    • cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
    • (thuộc) tinh chất, tinh
      • essential oil: tinh dầu
  • danh từ
    • yếu tố cần thiết
Trái nghĩa của essential

Tính từ

unnecessary auxiliary extra inessential minor needless nonessential optional secondary subordinate trivial unimportant voluntary inferior accessory atypical subsidiary

Tính từ

acquired extrinsic incidental insignificant learned flawed imperfect wrong

Danh từ

luxury

Danh từ

extra option cowardice fear accessory auxiliary nonessential subsidiary throwaway trivia

Đồng nghĩa của essential

essential Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của esse Trái nghĩa của essence Trái nghĩa của Essene Trái nghĩa của Essenian Trái nghĩa của Essenism Trái nghĩa của essentia Trái nghĩa của essential details Trái nghĩa của essential element Trái nghĩa của essential elements Trái nghĩa của essential factor Trái nghĩa của essential facts Trái nghĩa của essential feature An essential antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with essential, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của essential

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Essential