Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. christian , clean , conscientious , correct , decent , elevated , ...
Xem chi tiết »
'''´eθik'''/, (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The philosophical concept of dependent moral status thus makes a crucial appeal to the ethical principle of beneficence. Từ Cambridge English ... Phát âm của ethical là gì? · Ethical fund · Ethical investment
Xem chi tiết »
Phát âm ethical · (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội ...
Xem chi tiết »
Ethical là gì: / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; ethical. * tính từ - (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Ethics and morals chắc hẳn rằng rằng rằng phần nhiều toàn bộ tổng thể tất cả chúng ta đã biết cặp từ đó hay sử dụng với nghĩa là: phẩm chất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ethical - ethical là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức). Đúng quy cách (thuốc). Chỉ bán theo đơn thầy ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Ethics và morals đều là danh từ chỉ về các khái niệm và khía cạnh đạo đức, quan điểm về đúng sai, ... ETHICAL LÀ GÌ, NGHĨA CỦA TỪ ETHICAL.
Xem chi tiết »
Mang đến những lợi ích nhất định cho cộng đồng? (How can describe a ethical company? Bring certain benefits to the society.) Ví dụ 2: Mặc dù cô ấy tuân thủ luật ...
Xem chi tiết »
Ethics Là Gì – Nghĩa Của Từ Ethics Trong Tiếng Việt · Ethics và morals · Ethic(s) (N): thường được dùng ở dạng số nhiều, trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (102) 3 ngày trước · “ethic” là từ dùng để chỉ về các khái niệm hoặc tiêu chuẩn đạo đức xã hội quy định, quan điểm đúng sai tốt xấu về một sự việc nào đó. Có thể nói ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của câu: Ingrid Newkirk, chủ tịch của tổ chức Mọi người vì Đạo đức Đối xử với Động vật, cho biết: “Một đứa trẻ và dường như năm con cá sấu, những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Ethical
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ ethical hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu