Ethical - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛ.θɪ.kəl/
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Ethical
-
Nghĩa Của Từ Ethical - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Ethic - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ethical Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "ethical" - Là Gì?
-
Ethical Là Gì, Nghĩa Của Từ Ethical | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Ethical | Vietnamese Translation
-
Ethical Trong Tiếng Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Ethical - Ebook Y Học - Y Khoa
-
" Ethical Là Gì ? Code Of Ethics And Conduct Là Gì ... - .vn
-
Ethical Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ethics Là Gì – Nghĩa Của Từ Ethics Trong Tiếng Việt
-
Phân Biệt "ethic" Và "moral" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Ethical Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict