20 thg 7, 2022 · As a result, many rulers turned to parochial and exclusive identity groups, such as ethnicity, for support. Từ Cambridge English Corpus. A ...
Xem chi tiết »
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ethnicity" trong tiếng Việt ; ethnicity {danh} · một sắc tộc ; ethnic {tính} · thuộc dân tộc ; ethnic minority {danh}.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'ethnicity' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
indigenous , national , native , traditional , tribal , background , cultural , heathen , pagan , racial. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ethnic ».
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ethnicity - ethnicity là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ethnicity trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt ( n ) nhóm dân tộc.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ethnicity nghĩa là sắc tộc ethnicity has a strong influence on community status relationssắc tộc có ảnh hưởng mạnh mẽ tới tình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'ethnicity' trong tiếng Việt. ethnicity là gì? ... ethnicity. ethnicity ... ethnicity has a strong influence on community status relations ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ethnicity ... DẠY & HỌC hậu COVID-19 từ . ... Le Thanh Hieu, 26, of Tay ethnicity in the northern province of Cao Bang, said he felt terrible ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Thêm những ví dụ The differences in parent income và education by ethnicity are startling.He was a Trinidadian of Indian ethnicity.
Xem chi tiết »
Sắc tộc hay nhóm sắc tộc (tiếng Anh: ethnic group hay ethnicity), hiện nay nhiều khi thường gọi là dân tộc, là một nhóm được định nghĩa theo đặc tính xã hội ...
Xem chi tiết »
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. (Định nghĩa của ethnicity từ Từ điển & Từ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ ethnicity là gì: ethnicity nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ethnicity Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ethnicity mình ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 ·
Từ Cambridge English Corpus
ethnicity noun , at ethnic Xem tất cả các định nghĩa
Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Ethnicity
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ ethnicity hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu