Nghĩa Của Từ : Experience | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: experience Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: experience Best translation match: | English | Vietnamese |
| experience | * danh từ - kinh nghiệm =to look experience+ thiếu kinh nghiệm =to learn by experience+ rút kinh nghiệm - điều đã kinh qua * ngoại động từ - trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng =to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go - (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm) |
| English | Vietnamese |
| experience | bị ; chuỗi ngày ; chịu ; chứng ; có cảm giác ; có kinh nghiệm ; có thể trải nghiệm ; có ; cũng hiểu ; cũng trải qua ; cả kinh nghiệm ; cảm giác ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm thấy mình ; cảm thấy ; cảm ; cảnh ngộ ; dài ; dễ ; gì ; gặp phải ; gặp ; hiện ; học ; khám phá ; kinh nghiê ; kinh nghiê ̣ m ; kinh nghiê ̣ ; kinh nghiệm bản thân ; kinh nghiệm của mình ; kinh nghiệm của ; kinh nghiệm làm việc ; kinh nghiệm này ; kinh nghiệm sống ; kinh nghiệm thực tế ; kinh nghiệm trong việc này ; kinh nghiệm trong việc ; kinh nghiệm vu vơ ; kinh nghiệm với ; kinh nghiệm ; kinh nhiệm ; kể ; là những kinh nghiệm ; là trải nghiệm ; mạn ; một sự cảm ; một tầm mới ; nghiệm có ; nghiệm của mình ; nghiệm của ; nghiệm lớn ; nghiệm mà ; nghiệm này ; nghiệm sống ; nghiệm thú vị ; nghiệm về chuyện này ; nghiệm về chuyện ; nghiệm ; nghiệm đó ; nghiệm ấy ; nghĩ ; nhiễm ; nhận biết ; nhận ; nhận được ; những kinh nghiệm ; những trải nghiệm xảy ; những trải nghiệm ; những trải ; nếm trải ; nếm trải đã qua ; nếm ; phải trải niệm ; qua trải nghiệm ; rèn ; rườm ; rất thú vị ; sống và trải nghiệm trong ; sống ; sử ; sự cảm ; sự trải nghiệm ; sự tương ; sự việc này ; sự việc ; thí nghiệm ; thưởng thức những ; thưởng thức ; thưởng ; thể trải nghiệm ; thức ; thử nghiệm ; thử ; thực hành ; thực nghiệm ; tiếp nhận ; toàn ; tra ̉ i nghiê ; tra ̉ i nghiệm ; triệu ; trãi nghiệm ; trình ; trải nghiêm ; trải nghiệm của ; trải nghiệm mới ; trải nghiệm những ; trải nghiệm qua ; trải nghiệm về ; trải nghiệm ; trải nghiệm đó ; trải nghiệm ở ; trải ngiệm ; trải nhiệm ; trải niệm ; trải qua môi trường ; trải qua việc ; trải qua ; trải qua được ; trải ; từng trải qua ; và trải nghiệm ; vô cùng sâu sắc ; với kinh nghiệm ; vừa xảy ra ; vừa xảy ; xảy ra ; xảy ; ám ; đã trải qua ; được tham ; được trải nghiệm ; ́ kinh nghiê ̣ m ; |
| experience | bị ; chuyên ; chịu ; chứng ; có cảm giác ; có kinh nghiệm ; có thể trải nghiệm ; có ; cũng hiểu ; cũng trải qua ; cả kinh nghiệm ; cảm giác ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm thấy mình ; cảm thấy ; cảm ; cảnh ngộ ; dài ; dễ ; gì ; gặp một ; gặp phải ; gặp ; hiện ; học ; khám phá ; kinh nghiê ; kinh nghiê ̣ m ; kinh nghiê ̣ ; kinh nghiệm bản thân ; kinh nghiệm của mình ; kinh nghiệm của ; kinh nghiệm làm việc ; kinh nghiệm này ; kinh nghiệm sống ; kinh nghiệm thực tế ; kinh nghiệm trong việc này ; kinh nghiệm trong việc ; kinh nghiệm vu vơ ; kinh nghiệm với ; kinh nghiệm ; kinh nhiệm ; kể ; kỉ ; là những kinh nghiệm ; là trải nghiệm ; lần ; lực ; mạn ; một sự cảm ; một tầm mới ; nghiệm có ; nghiệm của mình ; nghiệm của ; nghiệm lớn ; nghiệm mà ; nghiệm này ; nghiệm sống ; nghiệm thú vị ; nghiệm về chuyện này ; nghiệm về chuyện ; nghiệm ; nghiệm đó ; nghiệm ấy ; nghĩ ; nhau ; nhiễm ; nhận biết ; nhận ; nhận được ; những kinh nghiệm ; những trải nghiệm xảy ; những trải nghiệm ; những trải ; nếm trải ; nếm trải đã qua ; nếm ; phải trải niệm ; qua trải nghiệm ; rèn ; rườm ; rất thú vị ; say ; sống và trải nghiệm trong ; sống ; sử ; sự cảm ; sự trải nghiệm ; sự tương ; sự việc này ; sự việc ; thu ; thu được ; thí nghiệm ; thưởng thức những ; thưởng thức ; thưởng ; thể trải nghiệm ; thức ; thử nghiệm ; thử ; thực hành ; thực nghiệm ; tiếp nhận ; toàn ; tra ̉ i nghiê ; tra ̉ i nghiệm ; triệu ; trãi nghiệm ; trình ; trải nghiêm ; trải nghiệm của ; trải nghiệm mới ; trải nghiệm những ; trải nghiệm qua ; trải nghiệm về ; trải nghiệm ; trải nghiệm đó ; trải nghiệm ở ; trải ngiệm ; trải nhiệm ; trải niệm ; trải qua môi trường ; trải qua việc ; trải qua ; trải qua được ; trải ; từng trải qua ; việc ; và trải nghiệm ; vô cùng sâu sắc ; với kinh nghiệm ; vừa xảy ra ; vừa xảy ; xảy ra ; xảy ; ám ; đau ; đã thu ; đã thu được ; đã trải qua ; được tham ; được trải nghiệm ; ́ kinh nghiê ̣ m ; |
| English | English |
| experience; go through; see | go or live through |
| experience; know; live | have firsthand knowledge of states, situations, emotions, or sensations |
| experience; get; have; receive | go through (mental or physical states or experiences) |
| experience; feel | undergo an emotional sensation or be in a particular state of mind |
| experience; have | undergo |
| English | Vietnamese |
| experience | * danh từ - kinh nghiệm =to look experience+ thiếu kinh nghiệm =to learn by experience+ rút kinh nghiệm - điều đã kinh qua * ngoại động từ - trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng =to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go - (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm) |
| experience table | * danh từ - bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm) |
| experiment | - iks'periment/ * nội động từ+ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử |
| experimental | * tính từ - dựa trên thí nghiệm - để thí nghiệm - thực nghiệm =experimental philosophy+ triết học thực nghiệm |
| experimentalism | * danh từ - chủ nghĩa thực nghiệm |
| experimentalize | - iks'periment/ * nội động từ+ (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử |
| experimentally | * phó từ - qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm - để thí nghiệm, để thử |
| experimentation | * danh từ - sự thí nghiệm, sự thử |
| experimenter | * danh từ - người thí nghiệm, người thử |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Experience Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Experience Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
EXPERIENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Experience Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Experience – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
EXPERIENCE - Translation In Vietnamese
-
EXPERIENCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Experiences | Vietnamese Translation
-
Experience - Wiktionary Tiếng Việt
-
Experience Là Gì? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'experience' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Experiment Và Experience - Học Tiếng Anh - Tienganh123
-
Experience Là Gì - Experiences Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Với Nghĩa Thứ Nhất, EXPERIENCE STH Nghĩa Là "trải Qua ... - Facebook
-
Phân Biệt "experiment" Và "experience" - Tiếng Anh Mỗi Ngày