Phép Tịnh Tiến Experience Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
kinh nghiệm, trải qua, chịu đựng là các bản dịch hàng đầu của "experience" thành Tiếng Việt.
experience verb noun ngữ phápEvent(s) of which one is cognizant. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm experienceTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
kinh nghiệm
verbto observe or undergo [..]
Do you have professional experience?
Anh có kinh nghiệm chuyên môn không?
en.wiktionary.org -
trải qua
verbYou don’t have to experience the painful realities of mortality—alone.
Các chị em không cần phải—một mình—trải qua những thực tế đau đớn của trần thế.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
chịu đựng
Few of us will ever endure an experience as harrowing as Sailor’s.
Rất ít người trong chúng ta sẽ chịu đựng một kinh nghiệm đau đớn như Sailor.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cọ xát
- kinh qua
- nếm mùi
- nếm trải
- thể nghiệm
- điều đã kinh qua
- cảm nghiệm
- bị
- Trải nghiệm
- cảm thấy
- sự từng trải
- trải nghiệm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " experience " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
ExperienceExperience (The Prodigy album)
+ Thêm bản dịch Thêm"Experience" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Experience trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "experience" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Experience Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
EXPERIENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Experience Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Experience – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
EXPERIENCE - Translation In Vietnamese
-
EXPERIENCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Experience | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Experiences | Vietnamese Translation
-
Experience - Wiktionary Tiếng Việt
-
Experience Là Gì? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'experience' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Experiment Và Experience - Học Tiếng Anh - Tienganh123
-
Experience Là Gì - Experiences Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Với Nghĩa Thứ Nhất, EXPERIENCE STH Nghĩa Là "trải Qua ... - Facebook
-
Phân Biệt "experiment" Và "experience" - Tiếng Anh Mỗi Ngày